Thứ Sáu, 02/05/2025
Igor Orlikowski (Kiến tạo: Damian Dabrowski)
30
Roberto Alves (Thay: Marco Burch)
57
Capita (Thay: Marco Burch)
58
Roberto Alves (Thay: Bruno Jordao)
58
Abdoul Fessal Tapsoba
65
Pedro Perotti (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
70
Chico Ramos (Thay: Michal Kaput)
70
Rafal Adamski (Thay: Dawid Kurminowski)
71
Bartlomiej Kludka (Thay: Tomasz Pienko)
71
Josip Corluka
74
Marcin Listkowski (Thay: Marek Mroz)
80
Rafael Barbosa (Thay: Renat Dadashov)
82
Bartlomiej Kludka
88
Arkadiusz Wozniak (Thay: Kajetan Szmyt)
90
Marcin Listkowski
90+2'

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin

Tất cả (34)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Marcin Listkowski.

Thẻ vàng cho Marcin Listkowski.

90+1'

Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

88' Thẻ vàng cho Bartlomiej Kludka.

Thẻ vàng cho Bartlomiej Kludka.

82'

Renat Dadashov rời sân và được thay thế bởi Rafael Barbosa.

80'

Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.

9'

Zaglebie Lubin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

74' Thẻ vàng cho Josip Corluka.

Thẻ vàng cho Josip Corluka.

9'

Radomiak Radom được hưởng quả ném biên tại Stadion Radomiaka Radom.

71'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.

8'

Tomasz Kwiatkowski ra hiệu cho Zaglebie Lubin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

71'

Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.

7'

Radomiak Radom được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

70'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.

7'

Tomasz Kwiatkowski trao cho Zaglebie Lubin một quả phát bóng lên.

70'

Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.

7'

Radomiak Radom được hưởng quả phạt góc do Tomasz Kwiatkowski trao.

65' Thẻ vàng cho Abdoul Fessal Tapsoba.

Thẻ vàng cho Abdoul Fessal Tapsoba.

6'

Zaglebie Lubin được hưởng quả ném biên ở phần sân của Radomiak Radom.

58'

Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.

5'

Zaglebie Lubin được hưởng quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Steve Kingue (74), Kamil Pestka (33), Michal Kaput (28), Jordao (6), Jan Grzesik (13), Rafal Wolski (27), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Renat Dadashov (17)

Zaglebie Lubin (3-4-2-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Kajetan Szmyt (77), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Josip Corluka (16), Marek Mroz (7), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Maciej Kikolski
25
Marco Burch
5
Saad Agouzoul
74
Steve Kingue
33
Kamil Pestka
28
Michal Kaput
6
Jordao
13
Jan Grzesik
27
Rafal Wolski
15
Abdoul Fessal Tapsoba
17
Renat Dadashov
90
Dawid Kurminowski
21
Tomasz Pienko
7
Marek Mroz
16
Josip Corluka
26
Jakub Kolan
8
Damian Dabrowski
77
Kajetan Szmyt
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
31
Igor Orlikowski
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
3-4-2-1
Thay người
58’
Bruno Jordao
Roberto Alves
71’
Tomasz Pienko
Bartlomiej Kludka
58’
Marco Burch
Capita
71’
Dawid Kurminowski
Rafal Adamski
70’
Abdoul Fessal Tapsoba
Perotti
80’
Marek Mroz
Marcin Listkowski
70’
Michal Kaput
Chico Ramos
90’
Kajetan Szmyt
Arkadiusz Wozniak
82’
Renat Dadashov
Rafael Barbosa
Cầu thủ dự bị
Wiktor Koptas
Jasmin Buric
Paulo Henrique
Marcin Listkowski
Paulius Golubickas
Arkadiusz Wozniak
Perotti
Bartlomiej Kludka
Chico Ramos
Marcel Regula
Roberto Alves
Damian Michalski
Zie Ouattara
Tomasz Makowski
Capita
Kamil Sochan
Rafael Barbosa
Rafal Adamski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2021
06/05 - 2022
21/08 - 2022
07/03 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
18/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X