Thứ Sáu, 01/08/2025
Ryo Hatsuse
21
Hiroyuki Abe (Thay: Akito Suzuki)
61
Akimi Barada (Thay: Naoki Yamada)
61
Leo Osaki
64
Yuki Honda (Thay: Matheus Thuler)
74
Hotaru Yamaguchi (Kiến tạo: Yuya Osako)
80
Haruya Ide (Thay: Daiju Sasaki)
81
Haruya Ide
82
Kohei Okuno (Thay: Koki Tachi)
84
Yoshihiro Nakano (Thay: Taiga Hata)
84
Yamato Wakatsuki (Thay: Taiyo Hiraoka)
84
Nanasei Iino (Thay: Koya Yuruki)
88

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 36
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Shonan Bellmare

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Matheus Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Leo Osaki (25), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Song Beom-keun (1), Koki Tachi (4), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Ryota Nagaki (20), Hirokazu Ishihara (3), Naoki Yamada (10), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (26), Shuto Machino (18), Akito Suzuki (29)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
23
Tetsushi Yamakawa
3
Matheus Thuler
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
22
Daiju Sasaki
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
29
Akito Suzuki
18
Shuto Machino
26
Taiga Hata
13
Taiyo Hiraoka
10
Naoki Yamada
3
Hirokazu Ishihara
20
Ryota Nagaki
2
Daiki Sugioka
22
Kazuki Oiwa
4
Koki Tachi
1
Song Beom-keun
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
74’
Matheus Thuler
Yuki Honda
61’
Akito Suzuki
Hiroyuki Abe
81’
Daiju Sasaki
Haruya Ide
61’
Naoki Yamada
Akimi Barada
88’
Koya Yuruki
Nanasei Iino
84’
Taiyo Hiraoka
Yamato Wakatsuki
84’
Koki Tachi
Kohei Okuno
84’
Taiga Hata
Yoshihiro Nakano
Cầu thủ dự bị
Yuya Tsuboi
Yamato Wakatsuki
Yuki Honda
Hiroki Mawatari
Nanasei Iino
Kazunari Ono
Andres Iniesta
Hiroyuki Abe
Haruya Ide
Akimi Barada
Toya Izumi
Kohei Okuno
Lincoln
Yoshihiro Nakano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
21/05 - 2022
12/10 - 2022
29/04 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
08/12 - 2024
16/03 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X