Thứ Sáu, 01/08/2025
Erik
24
Erik (Kiến tạo: Taisei Miyashiro)
37
Naoya Takahashi (Thay: Taiyo Hiraoka)
46
Lukian (Kiến tạo: Taiga Hata)
51
Yuya Osako (Thay: Daiju Sasaki)
57
Ryo Nemoto (Thay: Akito Suzuki)
76
Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro)
77
Ishii Hisatsugu (Thay: Tomoya Fujii)
88
Sere Matsumura (Thay: Kosuke Onose)
88
Kakeru Yamauchi (Thay: Erik)
90
Kakeru Yamauchi
90+4'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Vissel Kobe
Vissel Kobe
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

Tất cả (17)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Kakeru Yamauchi.

Thẻ vàng cho Kakeru Yamauchi.

90+2'

Erik rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.

88'

Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Sere Matsumura.

88'

Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Ishii Hisatsugu.

77'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

76'

Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryo Nemoto.

57'

Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.

51'

Taiga Hata đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!

46'

Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Naoya Takahashi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Taisei Miyashiro đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A O O O - Erik ghi bàn!

V À A A O O O - Erik ghi bàn!

24' V À A A O O O - Erik ghi bàn!

V À A A O O O - Erik ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Vissel Kobe

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (10), Lukian (11)

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Yuya Kuwasaki (25), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Rikuto Hirose (23), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Daiju Sasaki (13), Yoshinori Muto (11), Erik (27), Taisei Miyashiro (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
99
Naoto Kamifukumoto
37
Yuto Suzuki
47
Kim Min-Tae
5
Junnosuke Suzuki
15
Kohei Okuno
50
Tomoya Fujii
7
Kosuke Onose
13
Taiyo Hiraoka
3
Taiga Hata
10
Akito Suzuki
11
Lukian
9
Taisei Miyashiro
27
Erik
11
Yoshinori Muto
13
Daiju Sasaki
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
23
Rikuto Hirose
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
25
Yuya Kuwasaki
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
Thay người
46’
Taiyo Hiraoka
Naoya Takahashi
57’
Daiju Sasaki
Yuya Osako
76’
Akito Suzuki
Ryo Nemoto
77’
Taisei Miyashiro
Haruya Ide
88’
Tomoya Fujii
Hisatsugu Ishii
90’
Erik
Kakeru Yamauchi
88’
Kosuke Onose
Sere Matsumura
Cầu thủ dự bị
Kota Sanada
Shota Arai
Hisatsugu Ishii
Haruya Ide
Naoya Takahashi
Yuya Osako
Kazunari Ono
Mitsuki Hidaka
Akimi Barada
Klismahn
Ryo Nemoto
Kakeru Yamauchi
Luiz Phellype
Riku Matsuda
Sere Matsumura
Takuya Iwanami
Kazuki Oiwa
Kento Hamasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
21/05 - 2022
12/10 - 2022
29/04 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
08/12 - 2024
16/03 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X