Thứ Sáu, 01/08/2025
Tarik Elyounoussi
45+1'
Naoki Yamada (Thay: Tarik Elyounoussi)
57
Yusuke Segawa (Thay: Taiyo Hiraoka)
57
Yutaro Oda (Thay: Yuki Kobayashi)
60
Yuya Osako (Kiến tạo: Koya Yuruki)
66
Taiga Hata (Thay: Shota Kobayashi)
67
Takuji Yonemoto (Thay: Akimi Barada)
67
Daiju Sasaki (Thay: Koya Yuruki)
76
Daiju Sasaki (Thay: Koya Yuruki)
78
Yuki Ohashi (Thay: Yoshihiro Nakano)
82
Tomoaki Makino (Thay: Yoshinori Muto)
88

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 36
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Shonan Bellmare

Vissel Kobe (4-4-2): Daiya Maekawa (1), Tetsushi Yamakawa (23), Ryuho Kikuchi (17), Gotoku Sakai (24), Yoshinori Muto (11), Hotaru Yamaguchi (5), Leo Osaki (25), Koya Yuruki (16), Yuya Osako (10), Yuki Kobayashi (49)

Shonan Bellmare (3-3-2-2): Kosei Tani (1), Koki Tachi (4), Shuto Yamamoto (16), Daiki Sugioka (2), Shota Kobayashi (5), Akimi Barada (14), Yoshihiro Nakano (44), Tarik Elyounoussi (11), Taiyo Hiraoka (28), Wellington (9), Hiroyuki Abe (49)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
1
Daiya Maekawa
23
Tetsushi Yamakawa
17
Ryuho Kikuchi
24
Gotoku Sakai
11
Yoshinori Muto
5
Hotaru Yamaguchi
25
Leo Osaki
16
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
49
Yuki Kobayashi
49
Hiroyuki Abe
9
Wellington
28
Taiyo Hiraoka
11
Tarik Elyounoussi
44
Yoshihiro Nakano
14
Akimi Barada
5
Shota Kobayashi
2
Daiki Sugioka
16
Shuto Yamamoto
4
Koki Tachi
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-3-2-2
Thay người
60’
Yuki Kobayashi
Yutaro Oda
57’
Tarik Elyounoussi
Naoki Yamada
78’
Koya Yuruki
Daiju Sasaki
57’
Taiyo Hiraoka
Yusuke Segawa
88’
Yoshinori Muto
Tomoaki Makino
67’
Shota Kobayashi
Taiga Hata
67’
Akimi Barada
Takuji Yonemoto
82’
Yoshihiro Nakano
Yuki Ohashi
Cầu thủ dự bị
Takahiro Ogihara
Kotaro Tachikawa
Daiju Sasaki
Kazunari Ono
Yuta Goke
Taiga Hata
Ryo Hatsuse
Naoki Yamada
Tomoaki Makino
Takuji Yonemoto
Yuya Tsuboi
Yusuke Segawa
Yutaro Oda
Yuki Ohashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/07 - 2021
21/05 - 2022
12/10 - 2022
29/04 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
08/12 - 2024
16/03 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X