Thứ Bảy, 02/08/2025
Cayman Togashi (Thay: Kentaro Moriya)
46
(Pen) Cayman Togashi
51
Yuya Osako (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
53
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
66
Naoyuki Fujita (Thay: Kohei Tezuka)
71
Nanasei Iino (Thay: Yuki Honda)
77
Leo Osaki (Thay: Daiju Sasaki)
77
Leo Osaki (Thay: Yuki Honda)
77
Nanasei Iino (Thay: Daiju Sasaki)
77
Yoshiki Narahara (Thay: Yuto Iwasaki)
79
Ayumu Yokoyama (Thay: Yuji Ono)
79
Jean Patrick
82
Akito Fukuta (Thay: Wataru Harada)
84
Toya Izumi (Thay: Yoshinori Muto)
90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Sagan Tosu
Sagan Tosu
52 Kiểm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 28
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Sagan Tosu

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Matheus Thuler (3), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Seok-Ho Hwang (20), Kosuke Yamazaki (2), Taichi Kikuchi (23), So Kawahara (5), Kohei Tezuka (7), Yoichi Naganuma (24), Kentaro Moriya (19), Yuto Iwasaki (29), Yuji Ono (10)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
3
Matheus Thuler
15
Yuki Honda
19
Ryo Hatsuse
16
Mitsuki Saito
5
Hotaru Yamaguchi
22
Daiju Sasaki
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
10
Yuji Ono
29
Yuto Iwasaki
19
Kentaro Moriya
24
Yoichi Naganuma
7
Kohei Tezuka
5
So Kawahara
23
Taichi Kikuchi
2
Kosuke Yamazaki
20
Seok-Ho Hwang
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
Thay người
66’
Koya Yuruki
Jean Patric
46’
Kentaro Moriya
Cayman Togashi
77’
Yuki Honda
Leo Osaki
71’
Kohei Tezuka
Naoyuki Fujita
77’
Daiju Sasaki
Nanasei Iino
79’
Yuto Iwasaki
Yoshiki Narahara
90’
Yoshinori Muto
Toya Izumi
79’
Yuji Ono
Ayumu Yokoyama
84’
Wataru Harada
Akito Fukuta
Cầu thủ dự bị
Yuya Tsuboi
Kei Uchiyama
Leo Osaki
Akito Fukuta
Nanasei Iino
Naoyuki Fujita
Toya Izumi
Yoshiki Narahara
Takahiro Ogihara
Ayumu Yokoyama
Shuhei Kawasaki
Yuta Fujihara
Jean Patric
Cayman Togashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/05 - 2021
04/12 - 2021
14/05 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
16/07 - 2023
03/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X