Thứ Bảy, 02/08/2025
Toya Izumi (Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa)
22
Kosuke Yamazaki
27
Koya Yuruki (Thay: Toya Izumi)
56
Cayman Togashi (Thay: Yuji Ono)
56
Yuki Horigome (Thay: Fuchi Honda)
56
Yuta Fujihara (Thay: Cayman Togashi)
64
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
66
Ryonosuke Kabayama (Thay: Taichi Kikuchi)
74
Yoshiki Narahara (Thay: Yuto Iwasaki)
74
Leo Osaki (Thay: Yoshinori Muto)
86

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Vissel Kobe
Vissel Kobe
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Vissel Kobe

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Yuto Iwasaki (29), Kosuke Yamazaki (2), Masaya Tashiro (30), Shinya Nakano (13), Akito Fukuta (6), So Kawahara (5), Taichi Kikuchi (23), Yuji Ono (10), Fuchi Honda (8), Jun Nishikawa (18)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Toya Izumi (27)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
29
Yuto Iwasaki
2
Kosuke Yamazaki
30
Masaya Tashiro
13
Shinya Nakano
6
Akito Fukuta
5
So Kawahara
23
Taichi Kikuchi
10
Yuji Ono
8
Fuchi Honda
18
Jun Nishikawa
27
Toya Izumi
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
19
Ryo Hatsuse
15
Yuki Honda
23
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
56’
Yuta Fujihara
Cayman Togashi
56’
Toya Izumi
Koya Yuruki
56’
Fuchi Honda
Yuki Horigome
66’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
64’
Cayman Togashi
Yuta Fujihara
86’
Yoshinori Muto
Leo Osaki
74’
Taichi Kikuchi
Ryonosuke Kabayama
74’
Yuto Iwasaki
Yoshiki Narahara
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Stefan Mugosa
Ryonosuke Kabayama
Shuhei Kawasaki
Yuta Fujihara
Daiju Sasaki
Cayman Togashi
Koya Yuruki
Yuki Horigome
Yusei Ozaki
Yoshiki Narahara
Leo Osaki
Kiriya Sakamoto
Phelipe Megiolaro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/05 - 2021
04/12 - 2021
14/05 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
16/07 - 2023
03/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X