Thứ Bảy, 02/08/2025
Yuki Horigome (Thay: Yoshihiro Nakano)
58
Daiju Sasaki (Thay: Yutaro Oda)
61
Yuki Horigome
66
Taichi Kikuchi (Thay: Fuchi Honda)
67
Yuya Osako (Thay: Koya Yuruki)
73
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa)
79
Shunta Araki (Thay: Toshio Shimakawa)
83
Kentaro Moriya (Thay: Naoyuki Fujita)
83
Yuta Goke (Thay: Andres Iniesta)
85
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
90+1'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Vissel Kobe
Vissel Kobe
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 4
18 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Vissel Kobe

Sagan Tosu (3-2-3-2): Il-Gyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Masaya Tashiro (30), Diego (5), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yoshihiro Nakano (7), Naoyuki Fujita (14), Yuto Iwasaki (29), Yuki Kakita (19), Fuchi Honda (8)

Vissel Kobe (4-2-3-1): Hiroki Iikura (18), Tetsushi Yamakawa (23), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Kento Hashimoto (15), Yutaro Oda (41), Andres Iniesta (8), Koya Yuruki (16), Yoshinori Muto (11)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-2-3-2
40
Il-Gyu Park
4
Toshio Shimakawa
30
Masaya Tashiro
5
Diego
6
Akito Fukuta
37
Kei Koizumi
7
Yoshihiro Nakano
14
Naoyuki Fujita
29
Yuto Iwasaki
19
Yuki Kakita
8
Fuchi Honda
11 2
Yoshinori Muto
16
Koya Yuruki
8
Andres Iniesta
41
Yutaro Oda
15
Kento Hashimoto
5
Hotaru Yamaguchi
24
Gotoku Sakai
3
Yuki Kobayashi
17
Ryuho Kikuchi
23
Tetsushi Yamakawa
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-2-3-1
Thay người
58’
Yoshihiro Nakano
Yuki Horigome
61’
Yutaro Oda
Daiju Sasaki
67’
Fuchi Honda
Taichi Kikuchi
73’
Koya Yuruki
Yuya Osako
83’
Naoyuki Fujita
Kentaro Moriya
85’
Andres Iniesta
Yuta Goke
83’
Toshio Shimakawa
Shunta Araki
Cầu thủ dự bị
Yuki Horigome
Daiya Maekawa
Yosuke Yuzawa
Tomoaki Makino
Tatsuya Morita
Ryo Hatsuse
Joan Oumari
Yuta Goke
Kentaro Moriya
Daiju Sasaki
Shunta Araki
Yuya Nakasaka
Taichi Kikuchi
Yuya Osako

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/05 - 2021
04/12 - 2021
14/05 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
16/07 - 2023
03/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X