Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
![]() Ibrahim Dresevic 37 | |
![]() (og) Daihachi Okamura 62 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh) 70 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Shota Fujio) 70 | |
![]() Yoshinori Muto (Thay: Rikuto Hirose) 77 | |
![]() Henry Mochizuki (Thay: Kotaro Hayashi) 82 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Ryohei Shirasaki) 82 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Ibrahim Dresevic) 88 | |
![]() Nanasei Iino (Thay: Daiju Sasaki) 90 | |
![]() Sang-Ho Na 90+1' |
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Machida Zelvia


Diễn biến Vissel Kobe vs Machida Zelvia

Thẻ vàng cho Sang-Ho Na.
Ibrahim Dresevic rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Ryohei Shirasaki rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Henry Mochizuki.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Daihachi Okamura đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ibrahim Dresevic.
Hiroki Kasahara trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Hiroki Kasahara ra hiệu cho Kobe được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Machida Z được hưởng quả phát bóng lên tại sân Noevir.
Kobe đang tiến lên và Rikuto Hirose tung cú sút, nhưng bóng không trúng đích.
Hiroki Kasahara ra hiệu cho Kobe được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Machida Z.
Kobe được hưởng quả phát bóng lên.
Shota Fujio của Machida Z bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Hiroki Kasahara trao cho Machida Z một quả phát bóng lên.
Kobe đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Yosuke Ideguchi lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Machida Zelvia
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (13), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Shota Fujio (9), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)


Thay người | |||
77’ | Rikuto Hirose Yoshinori Muto | 70’ | Shota Fujio Na Sang-ho |
90’ | Daiju Sasaki Nanasei Iino | 70’ | Se-Hun Oh Mitchell Duke |
82’ | Kotaro Hayashi Henry Heroki Mochizuki | ||
82’ | Ryohei Shirasaki Keiya Sento | ||
88’ | Ibrahim Dresevic Kanji Kuwayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Tatsuya Morita | ||
Caetano | Henry Heroki Mochizuki | ||
Takuya Iwanami | Keiya Sento | ||
Riku Matsuda | Byron Vasquez | ||
Nanasei Iino | Daigo Takahashi | ||
Mitsuki Saito | Takaya Numata | ||
Kakeru Yamauchi | Na Sang-ho | ||
Kento Hamasaki | Kanji Kuwayama | ||
Yoshinori Muto | Mitchell Duke |
Nhận định Vissel Kobe vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | H B T B H |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại