Thứ Tư, 30/04/2025
Alessio Zerbin
10
Gianluca Caprari (Thay: Keita Balde)
26
Kacper Urbanski
27
Luca Caldirola (Thay: Armando Izzo)
50
Daniel Fila (Thay: Christian Gytkjaer)
60
John Yeboah (Thay: Gaetano Oristanio)
61
Ridgeciano Haps (Thay: Alessandro Marcandalli)
61
John Yeboah
62
Mikael Egill Ellertsson
67
Luca Caldirola
68
Issa Doumbia (Thay: Kike Perez)
71
Daniel Fila (Kiến tạo: Mikael Egill Ellertsson)
72
Pedro Pereira
75
Tomas Palacios (Thay: Andrea Carboni)
76
Roberto Gagliardini (Thay: Jean-Daniel Akpa-Akpro)
76
Omari Forson (Thay: Kacper Urbanski)
77
Daniel Fila
82
Cheick Conde (Thay: Gianluca Busio)
85
Daniel Fila
90+6'

Thống kê trận đấu Venezia vs Monza

số liệu thống kê
Venezia
Venezia
Monza
Monza
44 Kiểm soát bóng 57
20 Phạm lỗi 20
19 Ném biên 25
2 Việt vị 0
1 Chuyền dài 6
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Venezia vs Monza

Tất cả (256)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Venezia: 44%, Monza: 56%.

90+8'

Phát bóng lên cho Venezia.

90+8'

Luca Caldirola của Monza không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu

90+7'

Jay Idzes của Venezia cắt được đường chuyền vào vòng cấm.

90+6' THẺ ĐỎ! - Daniel Fila nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Daniel Fila nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+6'

Pha vào bóng liều lĩnh. Daniel Fila phạm lỗi thô bạo với Tomas Palacios

90+6'

Jay Idzes chiến thắng trong pha không chiến với Dany Mota

90+6'

Phát bóng lên cho Monza.

90+5'

Pha vào bóng liều lĩnh. Dany Mota phạm lỗi thô bạo với Fali Cande

90+5'

Venezia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Venezia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Phát bóng lên cho Venezia.

90+3'

Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Alessio Zerbin của Venezia thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+1'

Gianluca Caprari sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Ionut Andrei Radu đã kiểm soát được.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Venezia: 44%, Monza: 56%.

90'

Phát bóng lên cho Monza.

90'

Issa Doumbia của Venezia sút bóng ra ngoài khung thành.

88'

Phát bóng lên cho Venezia.

Đội hình xuất phát Venezia vs Monza

Venezia (3-5-2): Ionut Radu (28), Alessandro Marcandalli (16), Jay Idzes (4), Fali Cande (2), Alessio Zerbin (24), Gianluca Busio (6), Hans Nicolussi Caviglia (14), Kike Pérez (71), Mikael Egill Ellertsson (77), Gaetano Oristanio (11), Chris Gytkjaer (9)

Monza (3-5-2): Stefano Turati (30), Pedro Pereira (13), Armando Izzo (4), Andrea Carboni (44), Samuele Birindelli (19), Kacper Urbański (8), Alessandro Bianco (42), Jean Akpa (7), Patrick Ciurria (84), Keita Balde (17), Dany Mota (47)

Venezia
Venezia
3-5-2
28
Ionut Radu
16
Alessandro Marcandalli
4
Jay Idzes
2
Fali Cande
24
Alessio Zerbin
6
Gianluca Busio
14
Hans Nicolussi Caviglia
71
Kike Pérez
77
Mikael Egill Ellertsson
11
Gaetano Oristanio
9
Chris Gytkjaer
47
Dany Mota
17
Keita Balde
84
Patrick Ciurria
7
Jean Akpa
42
Alessandro Bianco
8
Kacper Urbański
19
Samuele Birindelli
44
Andrea Carboni
4
Armando Izzo
13
Pedro Pereira
30
Stefano Turati
Monza
Monza
3-5-2
Thay người
60’
Christian Gytkjaer
Daniel Fila
26’
Keita Balde
Gianluca Caprari
61’
Gaetano Oristanio
John Yeboah
50’
Armando Izzo
Luca Caldirola
61’
Alessandro Marcandalli
Ridgeciano Haps
76’
Andrea Carboni
Tomas Palacios
71’
Kike Perez
Issa Doumbia
76’
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Roberto Gagliardini
85’
Gianluca Busio
Cheick Conde
77’
Kacper Urbanski
Omari Forson
Cầu thủ dự bị
John Yeboah
Luca Caldirola
Mirko Maric
Tomas Palacios
Franco Carboni
Semuel Pizzignacco
Francesco Zampano
Andrea Mazza
Marin Sverko
Arvid Brorsson
Jesse Joronen
Stefan Lekovic
Matteo Grandi
Roberto Gagliardini
Ridgeciano Haps
Gaetano Castrovilli
Cheick Conde
Stefano Sensi
Bjarki Bjarkason
Gianluca Caprari
Alfred Duncan
Omari Forson
Issa Doumbia
Silvere Ganvoula
Daniel Fila
Andrea Petagna
Marco Ladisa
Kevin Maussi Martins
Samuele Vignato
Tình hình lực lượng

Filip Stankovic

Chấn thương đầu gối

Giorgos Kyriakopoulos

Kỷ luật

Michael Svoboda

Chấn thương đầu gối

Danilo D`Ambrosio

Chấn thương mắt cá

Matteo Pessina

Chấn thương cơ

Kevin Zeroli

Không xác định

Huấn luyện viên

Eusebio Di Francesco

Alessandro Nesta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
12/12 - 2020
20/03 - 2021
Serie A
27/10 - 2024
H1: 2-2
12/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Venezia

Serie A
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Monza

Serie A
27/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
H1: 0-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 1-2
02/03 - 2025
H1: 0-1
25/02 - 2025
H1: 2-0
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X