Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tammy Abraham (Thay: Luka Jovic) 46 | |
![]() Samuel Chukwueze (Thay: Yunus Musah) 46 | |
![]() Francesco Camarda (Thay: Luka Jovic) 46 | |
![]() Alessandro Bianco 51 | |
![]() Alex Jimenez (Thay: Davide Bartesaghi) 61 | |
![]() Matteo Gabbia (Kiến tạo: Samuel Chukwueze) 64 | |
![]() Gaetano Castrovilli (Thay: Gianluca Caprari) 70 | |
![]() Stefano Sensi (Thay: Patrick Ciurria) 70 | |
![]() Joao Felix 74 | |
![]() Andrea Petagna (Thay: Keita Balde) 79 | |
![]() Armando Izzo (Thay: Luca Caldirola) 80 | |
![]() Youssouf Fofana (Thay: Joao Felix) 80 | |
![]() Andrea Mazza (Thay: Semuel Pizzignacco) 83 | |
![]() Alessandro Florenzi (Thay: Christian Pulisic) 86 |
Thống kê trận đấu AC Milan vs Monza


Diễn biến AC Milan vs Monza
Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 55%, Monza: 45%.
Jean-Daniel Akpa-Akpro bị phạt vì đẩy Fikayo Tomori.
Ruben Loftus-Cheek thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Andrea Petagna để bóng chạm tay.
Phát bóng lên cho Monza.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: AC Milan: 56%, Monza: 44%.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Andrea Petagna từ Monza bị thổi việt vị.
Jean-Daniel Akpa-Akpro thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho AC Milan.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gaetano Castrovilli từ Monza thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Alex Jimenez từ AC Milan chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Jean-Daniel Akpa-Akpro đánh đầu về phía khung thành, nhưng Mike Maignan đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Stefano Sensi từ Monza thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Alessandro Florenzi từ AC Milan cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Youssouf Fofana từ AC Milan chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Matteo Gabbia từ AC Milan chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát AC Milan vs Monza
AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Davide Bartesaghi (33), Ruben Loftus-Cheek (8), Tijani Reijnders (14), Yunus Musah (80), João Félix (79), Christian Pulisic (11), Luka Jović (9)
Monza (3-4-3): Semuel Pizzignacco (21), Pedro Pereira (13), Luca Caldirola (5), Andrea Carboni (44), Samuele Birindelli (19), Alessandro Bianco (42), Jean Akpa (7), Giorgos Kyriakopoulos (77), Patrick Ciurria (84), Keita Balde (17), Gianluca Caprari (10)


Thay người | |||
46’ | Yunus Musah Samuel Chukwueze | 70’ | Gianluca Caprari Gaetano Castrovilli |
46’ | Luka Jovic Francesco Camarda | 70’ | Patrick Ciurria Stefano Sensi |
61’ | Davide Bartesaghi Alejandro Jimenez | 79’ | Keita Balde Andrea Petagna |
80’ | Joao Felix Youssouf Fofana | 80’ | Luca Caldirola Armando Izzo |
86’ | Christian Pulisic Alessandro Florenzi | 83’ | Semuel Pizzignacco Andrea Mazza |
Cầu thủ dự bị | |||
Youssouf Fofana | Arvid Brorsson | ||
Marco Sportiello | Tomas Palacios | ||
Lorenzo Torriani | Stefano Turati | ||
Theo Hernández | Andrea Mazza | ||
Emerson | Stefan Lekovic | ||
Alessandro Florenzi | Armando Izzo | ||
Malick Thiaw | Nicolo Postiglione | ||
Warren Bondo | Kacper Urbański | ||
Filippo Terracciano | Gaetano Castrovilli | ||
Samuel Chukwueze | Stefano Sensi | ||
Francesco Camarda | Leonardo Colombo | ||
Tammy Abraham | Andrea Petagna | ||
Riccardo Sottil | Kevin Maussi Martins | ||
Alejandro Jimenez | Samuele Vignato | ||
Rafael Leão | Kevin Zeroli |
Tình hình lực lượng | |||
Santiago Giménez Thẻ đỏ trực tiếp | Danilo D`Ambrosio Chấn thương mắt cá | ||
Matteo Pessina Chấn thương cơ | |||
Roberto Gagliardini Va chạm | |||
Silvere Ganvoula Va chạm | |||
Dany Mota Đau lưng | |||
Omari Forson Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AC Milan vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Milan
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại