Thứ Hai, 19/05/2025
Jay Idzes
4
Yerry Mina (Kiến tạo: Tommaso Augello)
11
Alessandro Deiola
14
Christian Gytkjaer (Thay: Gaetano Oristanio)
32
Roberto Piccoli (Kiến tạo: Nadir Zortea)
41
Gianluca Gaetano (Thay: Zito Luvumbo)
57
Mirko Maric (Thay: John Yeboah)
70
Francesco Zampano (Thay: Joel Schingtienne)
70
Ridgeciano Haps (Thay: Mikael Egill Ellertsson)
70
Alessandro Deiola (Kiến tạo: Antoine Makoumbou)
71
Razvan Marin (Thay: Alessandro Deiola)
74
Matteo Prati (Thay: Antoine Makoumbou)
75
Issa Doumbia (Thay: Kike Perez)
75
Nicola Pintus (Thay: Nadir Zortea)
87
Nicolas Viola (Thay: Michel Ndary Adopo)
87

Thống kê trận đấu Cagliari vs Venezia

số liệu thống kê
Cagliari
Cagliari
Venezia
Venezia
43 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 19
2 Việt vị 1
8 Chuyền dài 5
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cagliari vs Venezia

Tất cả (310)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Cagliari: 42%, Venezia: 58%.

90+4'

Cú sút của Roberto Piccoli bị chặn lại.

90+4'

Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Razvan Marin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Venezia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Matteo Prati chiến thắng trong pha không chiến với Issa Doumbia

90+3'

Gabriele Zappa của Cagliari chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+3'

Gianluca Gaetano thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Venezia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Elia Caprile bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Cú sút của Ridgeciano Haps đã bị chặn lại.

90+2'

Venezia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Roberto Piccoli của Cagliari đã bị thổi việt vị.

90+1'

Tommaso Augello giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Yerry Mina từ Cagliari cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+1'

Gianluca Busio thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+1'

Yerry Mina giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Venezia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Cagliari: 43%, Venezia: 57%.

90'

Venezia đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Cagliari vs Venezia

Cagliari (3-5-2): Elia Caprile (25), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Tommaso Augello (3), Zito Luvumbo (77), Roberto Piccoli (91)

Venezia (3-5-2): Ionut Radu (28), Joel Schingtienne (25), Jay Idzes (4), Fali Cande (2), Alessio Zerbin (24), Kike Pérez (71), Hans Nicolussi Caviglia (14), Gianluca Busio (6), Mikael Egill Ellertsson (77), John Yeboah (10), Gaetano Oristanio (11)

Cagliari
Cagliari
3-5-2
25
Elia Caprile
28
Gabriele Zappa
26
Yerry Mina
6
Sebastiano Luperto
19
Nadir Zortea
8
Michel Adopo
29
Antoine Makoumbou
14
Alessandro Deiola
3
Tommaso Augello
77
Zito Luvumbo
91
Roberto Piccoli
11
Gaetano Oristanio
10
John Yeboah
77
Mikael Egill Ellertsson
6
Gianluca Busio
14
Hans Nicolussi Caviglia
71
Kike Pérez
24
Alessio Zerbin
2
Fali Cande
4
Jay Idzes
25
Joel Schingtienne
28
Ionut Radu
Venezia
Venezia
3-5-2
Thay người
57’
Zito Luvumbo
Gianluca Gaetano
32’
Gaetano Oristanio
Chris Gytkjaer
74’
Alessandro Deiola
Răzvan Marin
70’
Mikael Egill Ellertsson
Ridgeciano Haps
75’
Antoine Makoumbou
Matteo Prati
70’
Joel Schingtienne
Francesco Zampano
87’
Michel Ndary Adopo
Nicolas Viola
70’
John Yeboah
Mirko Maric
87’
Nadir Zortea
Nicola Pintus
75’
Kike Perez
Issa Doumbia
Cầu thủ dự bị
Nicolas Viola
Jesse Joronen
Jose Luis Palomino
Matteo Grandi
Adam Obert
Filip Stankovic
Giuseppe Ciocci
Ridgeciano Haps
Alen Sherri
Francesco Zampano
Nicola Pintus
Alessandro Marcandalli
Matteo Prati
Richie Sagrado
Răzvan Marin
Marin Sverko
Jakub Jankto
Franco Carboni
Gianluca Gaetano
Bjarki Bjarkason
Florinel Coman
Daniel Fila
Kingstone Mutandwa
Mirko Maric
Mattia Felici
Issa Doumbia
Chris Gytkjaer
Tình hình lực lượng

Leonardo Pavoletti

Kỷ luật

Michael Svoboda

Không xác định

Cheick Conde

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Davide Nicola

Eusebio Di Francesco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
02/10 - 2021
23/05 - 2022
Serie B
01/10 - 2022
25/02 - 2023
Serie A
22/12 - 2024
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
19/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Venezia

Serie A
19/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli37231043079T T T H H
2InterInter3723954278B B T T H
3AtalantaAtalanta3722874274T H T T T
4JuventusJuventus37171642267B T H H T
5AS RomaAS Roma3719991966T T T B T
6LazioLazio37181181365T H T H H
7FiorentinaFiorentina37188111862T T B B T
8BolognaBologna37161471262T H H B B
9AC MilanAC Milan37179111660B T T T B
10Como 1907Como 190737131014-149T T T T H
11TorinoTorino37101413-444T B H B B
12UdineseUdinese3712817-1444B H T B B
13GenoaGenoa3791315-1440B B B H B
14CagliariCagliari379919-1436B T B B T
15Hellas VeronaHellas Verona379721-3334B B B H H
16ParmaParma3761516-1533T H B B H
17LecceLecce3771020-3231B H B H T
18EmpoliEmpoli3761318-2531H B B T T
19VeneziaVenezia3751418-2329H B H T B
20MonzaMonza373925-3918B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X