Chủ Nhật, 03/08/2025
Keita Nakamura (Kiến tạo: Reon Yamahara)
90+3'

Thống kê trận đấu Urawa Red vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Urawa Red
Urawa Red
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
67 Kiểm soát bóng 33
3 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red vs Shimizu S-Pulse

Urawa Red (4-1-2-3): Shusaku Nishikawa (1), Hiroki Sakai (2), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Ryosuke Yamanaka (6), Yuichi Hirano (40), Takahiro Sekine (41), Atsuki Ito (17), Tatsuya Tanaka (11), Ataru Esaka (33), Tomoaki Okubo (21)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Yoshinori Suzuki (50), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Daiki Matsuoka (33), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Urawa Red
Urawa Red
4-1-2-3
1
Shusaku Nishikawa
2
Hiroki Sakai
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
6
Ryosuke Yamanaka
40
Yuichi Hirano
41
Takahiro Sekine
17
Atsuki Ito
11
Tatsuya Tanaka
33
Ataru Esaka
21
Tomoaki Okubo
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
14
Yusuke Goto
6
Ryo Takeuchi
33
Daiki Matsuoka
16
Kenta Nishizawa
7
Eiichi Katayama
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
4
Teruki Hara
37
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Tatsuya Tanaka
Yoshio Koizumi
18’
Akira Ibayashi
Valdo
71’
Tomoaki Okubo
Koya Yuruki
46’
Yusuke Goto
Katsuhiro Nakayama
78’
Ryosuke Yamanaka
Daigo Nishi
78’
Kenta Nishizawa
Keita Nakamura
86’
Yuichi Hirano
Shinzo Koroki
90’
Yuito Suzuki
Reon Yamahara
90’
Thiago Santana
Akira Disaro
Cầu thủ dự bị
Zion Suzuki
Kengo Nagai
Daigo Nishi
Valdo
Yoshio Koizumi
Reon Yamahara
Daiki Kaneko
Kota Miyamoto
Koya Yuruki
Keita Nakamura
Shinzo Koroki
Katsuhiro Nakayama
Tomoaki Makino
Akira Disaro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
06/04 - 2022
16/07 - 2022

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Fifa Club World Cup
26/06 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X