![]() Thabo Matlaba 15 | |
![]() Siphesihle Msomi (Thay: Andile Mpisane) 46 | |
![]() Sabelo Sithole (Thay: Sanele Radebe) 58 | |
![]() Siviwe Magidigidi 59 | |
![]() Thabang Tumelo Mahlangu (Thay: Terrence Dzvukamanja) 66 | |
![]() Thulani Hlatshwayo 70 | |
![]() Keanin Ayer 84 | |
![]() Nokutenda Mangezi (Thay: Siviwe Magidigidi) 84 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Keanin Ayer) 87 | |
![]() Sbusiso Victor Magaqa 90+4' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Royal AM
số liệu thống kê

SuperSport United

Royal AM
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Royal AM
SuperSport United: Ricardo Goss (20), Nyiko Mobbie (2), Neo Rapoo (19), Pogiso Sanoka (4), Thulani Hlatshwayo (3), Brooklyn Poggenpoel (18), Keanin Ayer (25), Lyle Lakay (24), Siphesihle Ndlovu (8), Terrence Dzvukamanja (11), Siviwe Magidigidi (46)
Royal AM: Xolani Ngcobo (32), Lesego Manganyi (13), Thabo Matlaba (14), Khulekani Shezi (15), Sbusiso Victor Magaqa (26), Kabelo Mahlasela (12), Ayabulela Maxwele (48), Nkosivumile Zulu (37), Sanele Radebe (18), Sera Motebang (33), Andile Mpisane (10)
Thay người | |||
66’ | Terrence Dzvukamanja Thabang Tumelo Mahlangu | 46’ | Andile Mpisane Siphesihle Msomi |
84’ | Siviwe Magidigidi Nokutenda Mangezi | 58’ | Sanele Radebe Sabelo Sithole |
87’ | Keanin Ayer Gape Moralo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thakasani Mbanjwa | Mondli Mpoto | ||
Bilal Baloyi | Ayanda Jiyane | ||
Aphiwe Baliti | Siphesihle Msomi | ||
Gape Moralo | Smiso Gumede | ||
Eric Mbangossoum | Khetukuthula Ndlovu | ||
Ime Okon | Sabelo Sithole | ||
Nokutenda Mangezi | Sisanda Phoyisa Mbhele | ||
Thabang Tumelo Mahlangu | Sedwyn George | ||
Jabu Matsio | Hopewell Cele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 39 | 58 | T H T B T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 1 | 5 | 17 | 46 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 9 | 44 | B T T H T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | T T H H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại