![]() Tlakusani Mthethwa 2 | |
![]() Justice Figuareido (Thay: Somila Ntsundwana) 40 | |
![]() Thabisa Ndelu 45+1' | |
![]() Kabelo Mahlasela 46 | |
![]() Sedwyn George (Thay: Andile Mpisane) 46 | |
![]() Sabelo Sithole (Thay: Khulekani Shezi) 46 | |
![]() Sabelo Sithole (Thay: Thabo Matlaba) 46 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Siboniso Conco) 47 | |
![]() Thabani Dube (Thay: Simphiwe Fortune Mcineka) 65 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Yanela Mbuthuma) 82 | |
![]() Justice Figuareido 84 | |
![]() Hopewell Cele (Thay: Sera Motebang) 86 |
Thống kê trận đấu Royal AM vs Richards Bay
số liệu thống kê

Royal AM

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Richards Bay
Royal AM: Xolani Ngcobo (32), Lesego Manganyi (13), Thabo Matlaba (14), Ayabulela Maxwele (48), Sbusiso Victor Magaqa (26), Kabelo Mahlasela (12), Khulekani Shezi (15), Nkosivumile Zulu (37), Sanele Radebe (18), Sera Motebang (33), Andile Mpisane (10)
Richards Bay: Ian Otieno (1), Keegan Shannon Allan (5), Tlakusani Mthethwa (6), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Tshepo Wilson Mabua (72), Thabisa Ndelu (35), Langelihle Mhlongo (21), Lwandile Sandile Mabuya (22), Somila Ntsundwana (45), Siboniso Conco (77), Yanela Mbuthuma (9)
Thay người | |||
46’ | Thabo Matlaba Sabelo Sithole | 40’ | Somila Ntsundwana Justice Figuareido |
46’ | Andile Mpisane Sedwyn George | 47’ | Siboniso Conco Thabang Sibanyoni |
86’ | Sera Motebang Hopewell Cele | 65’ | Simphiwe Fortune Mcineka Thabani Dube |
82’ | Yanela Mbuthuma Thabiso Kutumela |
Cầu thủ dự bị | |||
Hopewell Cele | Thato Mohlamme | ||
Sabelo Sithole | Thabiso Kutumela | ||
Sedwyn George | Omar Salim Magoola | ||
Smiso Gumede | S Dube | ||
Ayanda Jiyane | T Buthelezi | ||
Sisanda Phoyisa Mbhele | Moses Mthembu | ||
Mondli Mpoto | Justice Figuareido | ||
Siphesihle Msomi | Thabang Sibanyoni | ||
Khetukuthula Ndlovu | Thabani Dube |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 39 | 58 | T H T B T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 1 | 5 | 17 | 46 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 9 | 44 | B T T H T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | T T H H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại