Thứ Bảy, 03/05/2025
Tom Lockyer
36
Alfie Doughty (Kiến tạo: Cody Drameh)
51
Amad Diallo (Thay: Abdoullah Ba)
55
Jordan Clark (Thay: Luke Berry)
57
Alex Pritchard (Thay: Trai Hume)
72
Pierre Ekwah (Thay: Joe Gelhardt)
72
Jewison Bennette (Thay: Daniel Neil)
72
Lynden Gooch (Thay: Edouard Michut)
72
Fred Onyedinma (Thay: Alfie Doughty)
75
Elijah Adebayo
81
Cauley Woodrow
81
Cauley Woodrow (Thay: Elijah Adebayo)
83
(Pen) Amad Diallo
86
Carlton Morris
90+1'

Thống kê trận đấu Sunderland vs Luton Town

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Luton Town
Luton Town
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Luton Town

Tất cả (22)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86' G O O O A A A L - Amad Diallo của Sunderland thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Amad Diallo của Sunderland thực hiện thành công quả phạt đền!

90+1' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

85' G O O O A A A L - Amad Diallo của Sunderland thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Amad Diallo của Sunderland thực hiện thành công quả phạt đền!

83'

Elijah Adebayo rời sân nhường chỗ cho Cauley Woodrow.

81' Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.

Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.

81' Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Alfie Doughty rời sân nhường chỗ cho Fred Onyedinma.

72'

Edouard Michut rời sân, Lynden Gooch vào thay.

72'

Daniel Neil sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jewison Bennette.

72'

Daniel Neil rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Trai Hume rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.

72'

Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.

71'

Trai Hume rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.

57'

Luke Berry rời sân nhường chỗ cho Jordan Clark.

55'

Abdoullah Ba rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Amad Diallo.

51'

Cody Drameh đã kiến tạo thành bàn.

51' G O O O A A A L - Alfie Doughty đã đến đích!

G O O O A A A L - Alfie Doughty đã đến đích!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Sunderland vs Luton Town

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Luke O'Nien (13), Dan Neill (24), Edouard Michut (25), Patrick Roberts (10), Abdoullah Ba (17), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (28)

Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Luke Berry (8), Marvelous Nakamba (13), Alfie Doughty (45), Allan Campbell (22), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
5
Daniel Ballard
6
Danny Batth
13
Luke O'Nien
24
Dan Neill
25
Edouard Michut
10
Patrick Roberts
17
Abdoullah Ba
20
Jack Clarke
28
Joe Gelhardt
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
22
Allan Campbell
45
Alfie Doughty
13
Marvelous Nakamba
8
Luke Berry
2
Cody Drameh
29
Amari Bell
4
Tom Lockyer
32
Gabriel Osho
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
55’
Abdoullah Ba
Amad Diallo
57’
Luke Berry
Jordan Clark
72’
Edouard Michut
Lynden Gooch
75’
Alfie Doughty
Fred Onyedinma
72’
Daniel Neil
Jewison Bennette
83’
Elijah Adebayo
Cauley Woodrow
72’
Trai Hume
Alex Pritchard
72’
Joe Gelhardt
Pierre Ekwah
Cầu thủ dự bị
Lynden Gooch
Reece Burke
Alex Bass
James Shea
Amad Diallo
Henri Lansbury
Jewison Bennette
Jordan Clark
Alex Pritchard
Fred Onyedinma
Pierre Ekwah
Cauley Woodrow
Isaac Lihadji
Joe Taylor
Huấn luyện viên

Jack Ross

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/10 - 2022
18/03 - 2023
13/05 - 2023
17/05 - 2023
24/10 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X