Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tyler Goodhram 14 | |
![]() Tyler Goodrham 14 | |
![]() Ruben da Rocha Rodrigues 28 | |
![]() Ruben Rodrigues 28 | |
![]() Ben Nelson (Kiến tạo: Will Vaulks) 29 | |
![]() Chris Mepham 42 | |
![]() Michal Helik 48 | |
![]() Will Vaulks 64 | |
![]() Dennis Cirkin (Thay: Leo Fuhr Hjelde) 70 | |
![]() Tom Watson (Thay: Patrick Roberts) 70 | |
![]() Dennis Cirkin (Thay: Leo Hjelde) 70 | |
![]() Alex Matos (Thay: Ruben Rodrigues) 73 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Przemyslaw Placheta) 73 | |
![]() Alan Browne (Thay: Enzo Le Fee) 79 | |
![]() Salis Abdul Samed (Thay: Daniel Neil) 79 | |
![]() Hidde ter Avest (Thay: Sam Long) 79 | |
![]() Elliott Moore (Thay: Gregory Leigh) 88 | |
![]() Joseph Bennett (Thay: Mark Harris) 88 |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Sunderland


Diễn biến Oxford United vs Sunderland
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Joseph Bennett.
Gregory Leigh rời sân và được thay thế bởi Elliott Moore.
Sam Long rời sân và được thay thế bởi Hidde ter Avest.
Daniel Neil rời sân và được thay thế bởi Salis Abdul Samed.
Enzo Le Fee rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

Thẻ vàng cho Will Vaulks.

V À A A A O O O - Michal Helik đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Will Vaulks đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ben Nelson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ruben Rodrigues.

Thẻ vàng cho Tyler Goodrham.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Kassam Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Sunderland
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Michał Helik (47), Ben Nelson (16), Greg Leigh (22), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Przemysław Płacheta (7), Rúben Rodrigues (20), Tyler Goodhram (19), Mark Harris (9)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)


Thay người | |||
73’ | Przemyslaw Placheta Matt Phillips | 70’ | Leo Hjelde Dennis Cirkin |
73’ | Ruben Rodrigues Alex Matos | 70’ | Patrick Roberts Tom Watson |
79’ | Sam Long Hidde Ter Avest | 79’ | Daniel Neil Salis Abdul Samed |
88’ | Gregory Leigh Elliott Moore | 79’ | Enzo Le Fee Alan Browne |
88’ | Mark Harris Joe Bennett |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Simon Moore | ||
Elliott Moore | Jenson Seelt | ||
Josh McEachran | Dennis Cirkin | ||
Matt Phillips | Tom Watson | ||
Ole Romeny | Harrison Jones | ||
Stanley Mills | Milan Aleksic | ||
Hidde Ter Avest | Joe Anderson | ||
Alex Matos | Salis Abdul Samed | ||
Joe Bennett | Alan Browne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại