Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Voisine 40 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Amady Camara) 55 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Martin Kern) 66 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse) 69 | |
![]() Jonas Karner 70 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Jack Lahne) 76 | |
![]() Seifeddin Chabbi 83 | |
![]() Enes Koc (Thay: Sacha Delaye) 87 | |
![]() Daniel Nsumbu (Thay: Jonas Karner) 87 | |
![]() Ibrahim Ouattara 89 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs Austria Lustenau

Diễn biến Sturm Graz II vs Austria Lustenau

Thẻ vàng cho Ibrahim Ouattara.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi Daniel Nsumbu.
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Enes Koc.

V À A A O O O - Seifeddin Chabbi đã ghi bàn!
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

Thẻ vàng cho Jonas Karner.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Amady Camara rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Robin Voisine.
Đá phạt cho Sturm Graz II ở phần sân của Lustenau.
Tại Gleisdorf, Lustenau tiến lên qua Ibrahim Ouattara. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Isa Simsek cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Lustenau được Isa Simsek cho hưởng một quả phạt góc.
Lustenau được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Lustenau.
Tại Gleisdorf, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Sturm Graz II được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs Austria Lustenau
Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Emran Soglo (66), Jacob Peter Hodl (43), Jonas Karner (10), Nikola Stosic (37), Martin Kern (8), Amady Camara (36), Peter Kiedl (9)
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Jack Lahne (32), Stan Berkani (6), Pius Grabher (23), Ibrahim Ouattara (26), Sacha Delaye (19), Namory Cisse (15)

Thay người | |||
55’ | Amady Camara Belmin Beganovic | 69’ | Namory Cisse Seifedin Chabbi |
66’ | Martin Kern Lord Afrifa | 76’ | Jack Lahne Daniel Au Yeong |
87’ | Jonas Karner Daniel Sumbu | 87’ | Sacha Delaye Enes Koc |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Wiener-Pucher | Simon Nesler Taubl | ||
Belmin Beganovic | Seifedin Chabbi | ||
Thomas Gurmann | Daniel Au Yeong | ||
Daniel Sumbu | Enes Koc | ||
Sebastian Pirker | Axel David Rouquette | ||
Oliver Sorg | Junior Eyamba | ||
Lord Afrifa | Nathan Falconnier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại