Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jack Lahne (Kiến tạo: Nico Gorzel) 6 | |
![]() Jack Lahne (Kiến tạo: Leo Mikic) 15 | |
![]() Jack Lahne 43 | |
![]() Atsushi Zaizen 44 | |
![]() Sacha Delaye (Thay: Jack Lahne) 46 | |
![]() Justin Forst (Thay: Daniel Saurer) 46 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Matthias Maak) 54 | |
![]() Nico Gorzel (Kiến tạo: Ibrahim Ouattara) 56 | |
![]() Leo Matzler 59 | |
![]() Andreas Pfingster 60 | |
![]() Christoph Urdl 63 | |
![]() Christoph Strommer (Thay: Julian Halwachs) 70 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Christoph Urdl) 70 | |
![]() Philipp Seidl 71 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Leo Mikic) 74 | |
![]() Elias Jandrisevits 77 | |
![]() Daniel Au Yeong 77 | |
![]() Lukas Sidar (Thay: Philipp Scheucher) 80 | |
![]() Melih Akbulut (Thay: Nico Gorzel) 82 | |
![]() Rafael Devisate (Thay: Ibrahim Ouattara) 83 | |
![]() Martin Salentinig (Thay: Samuel Stueckler) 86 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs ASK Voitsberg

Diễn biến Austria Lustenau vs ASK Voitsberg
Samuel Stueckler rời sân và được thay thế bởi Martin Salentinig.
Ibrahim Ouattara rời sân và được thay thế bởi Rafael Devisate.
Nico Gorzel rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.
Philipp Scheucher rời sân và được thay thế bởi Lukas Sidar.

Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.

Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
Christoph Urdl rời sân và được thay thế bởi Philipp Seidl.

Thẻ vàng cho Philipp Seidl.
Julian Halwachs rời sân và được thay thế bởi Christoph Strommer.

Thẻ vàng cho Christoph Urdl.

Thẻ vàng cho Andreas Pfingster.

Thẻ vàng cho Leo Matzler.
Ibrahim Ouattara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nico Gorzel đã ghi bàn!
Matthias Maak rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.
Daniel Saurer rời sân và được thay thế bởi Justin Forst.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Sacha Delaye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs ASK Voitsberg
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Robin Voisine (18), Matthias Maak (31), Leo Mikic (12), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Ibrahim Ouattara (26), Jack Lahne (32), Seifedin Chabbi (9)
ASK Voitsberg (4-2-3-1): Fabian Ehmann (1), Samuel Stuckler (23), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Christoph Urdl (33), Martin Krienzer (15), Julian Halwachs (25), Atsushi Zaizen (19)

Thay người | |||
46’ | Jack Lahne Sacha Delaye | 46’ | Daniel Saurer Justin Forst |
54’ | Matthias Maak Axel David Rouquette | 70’ | Christoph Urdl Philipp Seidl |
74’ | Leo Mikic Daniel Au Yeong | 70’ | Julian Halwachs Christoph Strommer |
82’ | Nico Gorzel Melih Akbulut | 80’ | Philipp Scheucher Lukas Sidar |
83’ | Ibrahim Ouattara Rafael Devisate | 86’ | Samuel Stueckler Martin Salentinig |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Juri Kirchmayr | ||
Axel David Rouquette | Philipp Seidl | ||
Sacha Delaye | Christoph Strommer | ||
Rafael Devisate | Lukas Parger | ||
Melih Akbulut | Justin Forst | ||
Namory Cisse | Lukas Sidar | ||
Daniel Au Yeong | Martin Salentinig |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại