V À A A O O O O - Claudy M'Buyi từ SKN St. Poelten đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Lukas Sidar 23 | |
![]() Turgay Gemicibasi 42 | |
![]() Dirk Carlson 45 | |
![]() Lukas Parger (Thay: Philipp Seidl) 64 | |
![]() Martin Krienzer (Thay: Lukas Sidar) 64 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Christoph Messerer) 66 | |
![]() Marc Stendera 72 | |
![]() (Pen) Claudy M'Buyi 78 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs ASK Voitsberg

Diễn biến SKN St. Poelten vs ASK Voitsberg


Thẻ vàng cho Marc Stendera.
Christoph Messerer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
Liệu St. Polten có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của ASK Voitsberg không?
Lukas Sidar rời sân và được thay thế bởi Martin Krienzer.
Phạt trực tiếp cho St. Polten trong phần sân của ASK Voitsberg.
Philipp Seidl rời sân và được thay thế bởi Lukas Parger.
St. Polten sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của ASK Voitsberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Ném biên St. Polten.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho St. Polten trong phần sân của ASK Voitsberg.

V À A A O O O - Dirk Carlson đã ghi bàn!
Phát bóng cho ASK Voitsberg tại NV Arena.

Thẻ vàng cho Turgay Gemicibasi.
Emil Ristoskov trao cho ASK Voitsberg một quả phát bóng.

Thẻ vàng cho Lukas Sidar.
Tại NV Arena, St. Polten bị phạt vì việt vị.
ASK Voitsberg cần phải cẩn trọng. St. Polten có một quả ném biên tấn công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs ASK Voitsberg
SKN St. Poelten (5-4-1): Tom Hülsmann (1), Winfred Amoah (7), Leomend Krasniqi (34), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Christoph Messerer (8), Turgay Gemicibasi (31), Marc Stendera (11), Ramiz Harakate (17), Claudy Mbuyi (71)
ASK Voitsberg (4-2-3-1): Fabian Ehmann (1), Philipp Seidl (20), Martin Salentinig (22), Christoph Strommer (27), Reality Asemota (11), Lukas Sidar (16), Philipp Scheucher (12), Philipp Zuna (10), Jakob Jantscher (89), Maximilian Suppan (80), Atsushi Zaizen (19)

Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Bauer | Justin Forst | ||
Lukas Buchegger | Juri Kirchmayr | ||
Gerhard Dombaxi | Lukas Parger | ||
El Hadj Bakari Mane | Daniel Saurer | ||
Dario Naamo | Elias Jandrisevits | ||
Andree Neumayer | Christoph Urdl | ||
Pirmin Strasser | Martin Krienzer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 26 | 15 | 2 | 9 | 9 | 47 | B T T T B |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | 26 | 10 | 8 | 8 | 7 | 38 | B H B T T | |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại