Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs FC Liefering hôm nay 18-04-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 18/4

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

1 : 2

FC Liefering

FC Liefering

Hiệp một: 0-2
T6, 23:00 18/04/2025
Vòng 24 - Hạng 2 Áo
Planet Pure Stadium
 
Tolgahan Sahin
13
Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Oliver Lukic)
20
Nico Gorzel (Thay: Stan Berkani)
46
Namory Cisse (Thay: Sacha Delaye)
46
Seifeddin Chabbi (Kiến tạo: Namory Cisse)
50
Rocco Zikovic
51
Gaoussou Diakite
56
Aboubacar Camara (Thay: Alexander Murillo)
70
Daniel Au Yeong (Thay: Jack Lahne)
72
Seydou Diarra (Thay: Ibrahim Ouattara)
77
Kristjan Bendra (Thay: Julian Hussauf)
80
Marcel Moswitzer (Thay: Jakob Brandtner)
80
Lassina Traore (Thay: Johannes Moser)
80
Leo Matzler (Thay: Matthias Maak)
82
Jannik Schuster
86
John Mellberg
89
Robin Voisine
90
Jakob Zangerl (Thay: Gaoussou Diakite)
90
Christian Zawieschitzky
90+6'

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs FC Liefering

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
FC Liefering
FC Liefering
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Lustenau vs FC Liefering

Tất cả (37)
90+6' Thẻ vàng cho Christian Zawieschitzky.

Thẻ vàng cho Christian Zawieschitzky.

90+3'

Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Jakob Zangerl.

90' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Robin Voisine nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Robin Voisine nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

89' Thẻ vàng cho John Mellberg.

Thẻ vàng cho John Mellberg.

86' Thẻ vàng cho Jannik Schuster.

Thẻ vàng cho Jannik Schuster.

82'

Matthias Maak rời sân và được thay thế bởi Leo Matzler.

80'

Johannes Moser rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.

80'

Jakob Brandtner rời sân và được thay thế bởi Marcel Moswitzer.

80'

Julian Hussauf rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.

77'

Ibrahim Ouattara rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.

72'

Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

70'

Alexander Murillo rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Camara.

56' Thẻ vàng cho Gaoussou Diakite.

Thẻ vàng cho Gaoussou Diakite.

51' Thẻ vàng cho Rocco Zikovic.

Thẻ vàng cho Rocco Zikovic.

50'

Namory Cisse đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Seifeddin Chabbi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Seifeddin Chabbi đã ghi bàn!

46'

Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.

46'

Stan Berkani rời sân và được thay thế bởi Nico Gorzel.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20'

Oliver Lukic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs FC Liefering

Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), William Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Jack Lahne (32), Stan Berkani (6), Pius Grabher (23), Ibrahim Ouattara (26), Sacha Delaye (19), Seifedin Chabbi (9)

FC Liefering (4-2-3-1): Christian Zawieschitzky (41), Julian Hussauf (47), Jannik Schuster (4), John Mellberg (5), Jakob Brandtner (40), Rocco Zikovic (39), Tolgahan Sahin (11), Oliver Lukic (21), Johannes Moser (45), Gaoussou Diakite (20), Alexander Murillo (15)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-4-2
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
31
Matthias Maak
3
William Rodrigues
18
Robin Voisine
32
Jack Lahne
6
Stan Berkani
23
Pius Grabher
26
Ibrahim Ouattara
19
Sacha Delaye
9
Seifedin Chabbi
15
Alexander Murillo
20
Gaoussou Diakite
45
Johannes Moser
21
Oliver Lukic
11
Tolgahan Sahin
39
Rocco Zikovic
40
Jakob Brandtner
5
John Mellberg
4
Jannik Schuster
47
Julian Hussauf
41
Christian Zawieschitzky
FC Liefering
FC Liefering
4-2-3-1
Thay người
46’
Stan Berkani
Nico Gorzel
70’
Alexander Murillo
Aboubacar Camara
46’
Sacha Delaye
Namory Cisse
80’
Johannes Moser
Lassina Traore
72’
Jack Lahne
Daniel Au Yeong
80’
Julian Hussauf
Kristjan Bendra
77’
Ibrahim Ouattara
Seydou Diarra
80’
Jakob Brandtner
Marcel Moswitzer
82’
Matthias Maak
Leo Matzler
90’
Gaoussou Diakite
Jakob Zangerl
Cầu thủ dự bị
Simon Nesler Taubl
Benjamin Ozegovic
Nico Gorzel
Lassina Traore
Namory Cisse
Kristjan Bendra
Daniel Au Yeong
Marcel Moswitzer
Enes Koc
Jakob Zangerl
Leo Matzler
Bryan Okoh
Seydou Diarra
Aboubacar Camara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
06/08 - 2021
26/02 - 2022
06/10 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Liefering

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
09/05 - 2025
06/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X