Thẻ vàng cho Christian Zawieschitzky.
![]() Tolgahan Sahin 13 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Oliver Lukic) 20 | |
![]() Nico Gorzel (Thay: Stan Berkani) 46 | |
![]() Namory Cisse (Thay: Sacha Delaye) 46 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Kiến tạo: Namory Cisse) 50 | |
![]() Rocco Zikovic 51 | |
![]() Gaoussou Diakite 56 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Alexander Murillo) 70 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Jack Lahne) 72 | |
![]() Seydou Diarra (Thay: Ibrahim Ouattara) 77 | |
![]() Kristjan Bendra (Thay: Julian Hussauf) 80 | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: Jakob Brandtner) 80 | |
![]() Lassina Traore (Thay: Johannes Moser) 80 | |
![]() Leo Matzler (Thay: Matthias Maak) 82 | |
![]() Jannik Schuster 86 | |
![]() John Mellberg 89 | |
![]() Robin Voisine 90 | |
![]() Jakob Zangerl (Thay: Gaoussou Diakite) 90 | |
![]() Christian Zawieschitzky 90+6' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs FC Liefering


Diễn biến Austria Lustenau vs FC Liefering

Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Jakob Zangerl.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Robin Voisine nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho John Mellberg.

Thẻ vàng cho Jannik Schuster.
Matthias Maak rời sân và được thay thế bởi Leo Matzler.
Johannes Moser rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.
Jakob Brandtner rời sân và được thay thế bởi Marcel Moswitzer.
Julian Hussauf rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
Ibrahim Ouattara rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
Alexander Murillo rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Camara.
Đá phạt cho Lustenau.

Thẻ vàng cho Gaoussou Diakite.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Thẻ vàng cho Rocco Zikovic.
Bóng an toàn khi Lustenau được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Namory Cisse đã kiến tạo cho bàn thắng.
Liefering được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O - Seifeddin Chabbi đã ghi bàn!
Gabriel Gmeiner ra hiệu cho một quả đá phạt cho Lustenau ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs FC Liefering
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), William Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Jack Lahne (32), Stan Berkani (6), Pius Grabher (23), Ibrahim Ouattara (26), Sacha Delaye (19), Seifedin Chabbi (9)
FC Liefering (4-2-3-1): Christian Zawieschitzky (41), Julian Hussauf (47), Jannik Schuster (4), John Mellberg (5), Jakob Brandtner (40), Rocco Zikovic (39), Tolgahan Sahin (11), Oliver Lukic (21), Johannes Moser (45), Gaoussou Diakite (20), Alexander Murillo (15)


Thay người | |||
46’ | Stan Berkani Nico Gorzel | 70’ | Alexander Murillo Aboubacar Camara |
46’ | Sacha Delaye Namory Cisse | 80’ | Johannes Moser Lassina Traore |
72’ | Jack Lahne Daniel Au Yeong | 80’ | Julian Hussauf Kristjan Bendra |
77’ | Ibrahim Ouattara Seydou Diarra | 80’ | Jakob Brandtner Marcel Moswitzer |
82’ | Matthias Maak Leo Matzler | 90’ | Gaoussou Diakite Jakob Zangerl |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Benjamin Ozegovic | ||
Nico Gorzel | Lassina Traore | ||
Namory Cisse | Kristjan Bendra | ||
Daniel Au Yeong | Marcel Moswitzer | ||
Enes Koc | Jakob Zangerl | ||
Leo Matzler | Bryan Okoh | ||
Seydou Diarra | Aboubacar Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 26 | 15 | 2 | 9 | 9 | 47 | B T T T B |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | 26 | 10 | 8 | 8 | 7 | 38 | B H B T T | |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại