Julian Hussauf rời sân và được thay thế bởi Ruestue Erdogan.
![]() Felix Kochl 6 | |
![]() Gaoussou Diakite 7 | |
![]() Dominik Weixelbraun 14 | |
![]() Jannik Wanner 24 | |
![]() Yannick Oberleitner 31 | |
![]() Jakob Brandtner (Thay: Marcel Moswitzer) 35 | |
![]() Enrique Marlon Aguilar (Thay: Gaoussou Diakite) 35 | |
![]() Enrique Marlon Aguilar (Thay: Bryan Okoh) 35 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Gaoussou Diakite) 35 | |
![]() Tim Paumgartner 37 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Kristjan Bendra) 45+2' | |
![]() Dominik Weixelbraun 48 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Thomas Mayer) 62 | |
![]() Matthias Gragger (Thay: Felix Kochl) 69 | |
![]() Elione Fernandes Neto (Thay: Tim Paumgartner) 74 | |
![]() Mathias Hausberger (Thay: Burak Yilmaz) 85 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Dominik Weixelbraun) 85 | |
![]() Ruestue Erdogan (Thay: Julian Hussauf) 87 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs FC Liefering


Diễn biến Amstetten vs FC Liefering
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zirngast.
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Mathias Hausberger.
Tim Paumgartner rời sân và được thay thế bởi Elione Fernandes Neto.
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Matthias Gragger.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kristjan Bendra đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!
Marcel Moswitzer rời sân và được thay thế bởi Jakob Brandtner.

Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.

Thẻ vàng cho Yannick Oberleitner.
Jannik Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Marcel Moswitzer đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O - Thomas Mayer đã ghi bàn!
Liệu Amstetten có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Liefering không?
Dominik Weixelbraun đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Philip Gadler chỉ định một quả ném biên cho Amstetten trong phần sân của Liefering.
Đội hình xuất phát Amstetten vs FC Liefering
Amstetten (3-4-3): Simon Neudhart (13), Lukas Deinhofer (12), Philipp Offenthaler (15), Yannick Oberleitner (5), Felix Kochl (2), Moritz Würdinger (17), Sebastian Wimmer (18), Burak Yilmaz (10), Thomas Mayer (16), Dominik Weixelbraun (7), Jannik Wanner (42)
FC Liefering (4-2-3-1): Salko Hamzic (30), Julian Hussauf (47), Marcel Moswitzer (19), Bryan Okoh (24), Lassina Traore (28), Rocco Zikovic (39), Tolgahan Sahin (11), Kristjan Bendra (7), Oliver Lukic (21), Tim Paumgartner (8), Gaoussou Diakite (20)


Thay người | |||
62’ | Thomas Mayer Martin Grubhofer | 35’ | Marcel Moswitzer Jakob Brandtner |
69’ | Felix Kochl Matthias Gragger | 35’ | Gaoussou Diakite Enrique Marlon Aguilar |
85’ | Dominik Weixelbraun Gabriel Zirngast | 74’ | Tim Paumgartner Elione Neto |
85’ | Burak Yilmaz Mathias Hausberger | 87’ | Julian Hussauf Rustu Erdogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Gremsl | Benjamin Ozegovic | ||
Martin Grubhofer | Elione Neto | ||
Gabriel Zirngast | Quirin Florian Rackl | ||
Mathias Hausberger | Rustu Erdogan | ||
Tolga Ozturk | Jakob Brandtner | ||
Matthias Gragger | Aboubacar Camara | ||
Felix Shoenegger | Enrique Marlon Aguilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 37 | 67 | H B T T T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 18 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 23 | 55 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 3 | 12 | 4 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | H T T H B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | H B T B T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | H B T B H | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -22 | 30 | T B T H T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 6 | 21 | -42 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại