Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.
![]() Karim Conte 19 | |
![]() Jannik Wanner 24 | |
![]() Sebastian Wimmer 34 | |
![]() Philipp Offenthaler (Thay: Martin Grubhofer) 53 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Niels Hahn) 53 | |
![]() Felix Kochl 58 | |
![]() Felix Nachbagauer (Thay: Haris Ismailcebioglu) 67 | |
![]() Philipp Offenthaler 73 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Dominik Weixelbraun) 74 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Paul Lipczinski) 75 | |
![]() Raymond Owusu (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 75 | |
![]() Raymond Owusu 79 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Giannis Karakoutis) 84 | |
![]() Gabriel Zirngast 90 | |
![]() Paul Gobara 90+1' | |
![]() Yannick Oberleitner 90+2' | |
![]() Amir Abdijanovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SV Horn


Diễn biến Amstetten vs SV Horn


Thẻ vàng cho Yannick Oberleitner.

Thẻ vàng cho Paul Gobara.

Thẻ vàng cho Gabriel Zirngast.
Giannis Karakoutis rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.

Thẻ vàng cho Raymond Owusu.

Thẻ vàng cho Raymond Owusu.
Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zirngast.

Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Felix Nachbagauer.

Thẻ vàng cho Felix Kochl.
Niels Hahn rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Philipp Offenthaler.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sebastian Wimmer.

Thẻ vàng cho Sebastian Wimmer.

Thẻ vàng cho Jannik Wanner.

Thẻ vàng cho Karim Conte.
Đội hình xuất phát Amstetten vs SV Horn
Amstetten (3-4-2-1): Armin Gremsl (1), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Yannick Oberleitner (5), Felix Kochl (2), Niels Hahn (8), Sebastian Wimmer (18), Matthias Gragger (48), Dominik Weixelbraun (7), Jannik Wanner (42), Martin Grubhofer (20)
SV Horn (4-4-2): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Giannis Karakoutis (12), Paul Lipczinski (11), Haris Ismailcebioglu (7), Karim Conte (6), Din Barlov (28), Amir Abdijanovic (10), Lorenzo Coco (9)


Thay người | |||
53’ | Martin Grubhofer Philipp Offenthaler | 67’ | Haris Ismailcebioglu Felix Nachbagauer |
53’ | Niels Hahn Charles-Jesaja Herrmann | 75’ | Paul Lipczinski Paul Karch Jr |
74’ | Dominik Weixelbraun Gabriel Zirngast | 75’ | Lorenzo Massimiliano Coco Raymond Owusu |
84’ | Giannis Karakoutis Emilian Metu |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Matteo Hotop | ||
Gabriel Zirngast | Emilian Metu | ||
Philipp Offenthaler | Kilian Bauernfeind | ||
Thomas Mayer | Paul Karch Jr | ||
Mathias Hausberger | Felix Nachbagauer | ||
Moritz Würdinger | Erion Aliji | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Raymond Owusu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại