Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs FC Liefering hôm nay 09-05-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 09/5

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

1 : 4

FC Liefering

FC Liefering

Hiệp một: 1-1
T6, 23:00 09/05/2025
Vòng 28 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tim Paumgartner
24
Bryan Okoh
30
Jovan Zivkovic
42

Diễn biến SK Rapid Wien II vs FC Liefering

Tất cả (30)
42' V À A A O O O - Jovan Zivkovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jovan Zivkovic đã ghi bàn!

30' Thẻ vàng cho Bryan Okoh.

Thẻ vàng cho Bryan Okoh.

24' V À A A O O O - Tim Paumgartner đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tim Paumgartner đã ghi bàn!

19'

Trận đấu tại Allianz Stadion bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Marcel Moswitzer, người đang bị chấn thương.

19'

Bóng ra ngoài sân và Liefering được hưởng một quả phát bóng lên.

18'

Manuel Baumann ra hiệu cho Rapid Wien II được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Liefering.

18'

Đá phạt cho Rapid Wien II ở phần sân nhà.

16'

Rapid Wien II được hưởng một quả phát bóng lên.

16'

Alexander Murillo của Liefering có cú sút nhưng không trúng đích.

16'

Ném biên cho Rapid Wien II tại Allianz Stadion.

15'

Rapid Wien II đẩy lên phía trước qua Jovan Zivkovic, cú dứt điểm về phía khung thành bị cản phá.

14'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Vienna.

14'

Tại Vienna, Liefering tấn công qua Gaoussou Diakite. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

14'

Phạt góc cho Liefering.

13'

Rapid Wien II bị thổi phạt việt vị.

11'

Jovan Zivkovic của Rapid Wien II tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.

11'

Jovan Zivkovic của Rapid Wien II tiến về phía khung thành tại Allianz Stadion. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

11'

Rapid Wien II có một quả ném biên nguy hiểm.

11'

Rapid Wien II được hưởng một quả phạt góc.

10'

Ismail Seydi có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Rapid Wien II.

9'

Manuel Baumann trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs FC Liefering

SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Daniel Mahiya (36), Jakob Brunnhofer (25), Benjamin Bockle (4), Mucahit Ibrahimoglu (14), Ousmane Thiero (8), Nicolas Bajlicz (18), Lorenz Szladits (28), Ismail Seydi (31), Furkan Dursun (22), Jovan Zivkovic (7)

FC Liefering (4-2-3-1): Christian Zawieschitzky (41), Marcel Moswitzer (19), Jannik Schuster (4), Bryan Okoh (24), Lassina Traore (28), Kristjan Bendra (7), Tolgahan Sahin (11), Oliver Lukic (21), Tim Paumgartner (8), Gaoussou Diakite (20), Alexander Murillo (15)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
29
Benjamin Göschl
36
Daniel Mahiya
25
Jakob Brunnhofer
4
Benjamin Bockle
14
Mucahit Ibrahimoglu
8
Ousmane Thiero
18
Nicolas Bajlicz
28
Lorenz Szladits
31
Ismail Seydi
22
Furkan Dursun
7
Jovan Zivkovic
15
Alexander Murillo
20
Gaoussou Diakite
8
Tim Paumgartner
21
Oliver Lukic
11
Tolgahan Sahin
7
Kristjan Bendra
28
Lassina Traore
24
Bryan Okoh
4
Jannik Schuster
19
Marcel Moswitzer
41
Christian Zawieschitzky
FC Liefering
FC Liefering
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Tobias Knoflach
Benjamin Ozegovic
Wenzel Lindmoser
Jakob Brandtner
Erik Stehrer
Julian Hussauf
Yasin Mankan
Rocco Zikovic
Ensar Music
Rustu Erdogan
Daniel Nunoo
Elione Neto
Omar Badarneh
Aboubacar Camara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
12/09 - 2021
03/04 - 2022
21/10 - 2022
13/05 - 2023
10/11 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Liefering

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
09/05 - 2025
06/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X