Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ermin Mahmic (Kiến tạo: Timon Burmeister) 16 | |
![]() Alvaro Henry 21 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Alvaro Henry) 35 | |
![]() Furkan Dursun (Kiến tạo: Daniel Nunoo) 45+2' | |
![]() Andreas Radics 57 | |
![]() Dylann Kam (Thay: Lorenz Maurer) 58 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Timon Burmeister) 58 | |
![]() Nicolas Bajlicz 65 | |
![]() Ensar Music (Thay: Jovan Zivkovic) 75 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Daniel Nunoo) 75 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Mehdi Hetemaj) 77 | |
![]() Jakob Brunnhofer 84 | |
![]() Stefan Trimmel 85 | |
![]() Ermin Mahmic 87 | |
![]() Edon Murataj 90+2' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II


Diễn biến SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II

V À A A O O O O - Edon Murataj đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

V À A A O O O - Stefan Trimmel ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.
Mehdi Hetemaj rời sân và được thay thế bởi Christoph Pichorner.
Mehdi Hetemaj rời sân và được thay thế bởi Christoph Pichorner.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.

Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.
Timon Burmeister rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.
Lorenz Maurer rời sân và được thay thế bởi Dylann Kam.

Thẻ vàng cho Andreas Radics.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Nunoo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Furkan Dursun đã ghi bàn!
Daniel Nunoo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Furkan Dursun ghi bàn!
Alvaro Henry rời sân và được thay thế bởi Edon Murataj.

Thẻ vàng cho Alvaro Henry.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs SK Rapid Wien II
SV Lafnitz (4-2-3-1): Kimi Loekkevik (21), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Stefan Trimmel (16), Andreas Radics (17), Alvaro Henry (28), Timon Burmeister (9), Ermin Mahmic (20), Lorenz Maurer (48), Jakob Knollmuller (11)
SK Rapid Wien II (4-3-1-2): Benjamin Göschl (29), Lukas Haselmayr (43), Jakob Brunnhofer (25), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Erik Stehrer (33), Nicolas Bajlicz (18), Ousmane Thiero (8), Lorenz Szladits (28), Furkan Dursun (22), Daniel Nunoo (20), Jovan Zivkovic (7)


Thay người | |||
35’ | Alvaro Henry Edon Murataj | 75’ | Daniel Nunoo Yasin Mankan |
58’ | Lorenz Maurer Dylann Kam | 75’ | Jovan Zivkovic Ensar Music |
58’ | Timon Burmeister Denis Dizdarevic | ||
77’ | Mehdi Hetemaj Christoph Pichorner |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Kanuric | Tobias Knoflach | ||
Dylann Kam | Wenzel Lindmoser | ||
Luca Butkovic | Yasin Mankan | ||
Christoph Pichorner | Emirhan Altundag | ||
Edon Murataj | Ensar Music | ||
Denis Dizdarevic | Daniel Mahiya | ||
Florian Visna | Kenny Nzogang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại