Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lumor (Thay: Oliver Steurer) 23 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: Oliver Steurer) 23 | |
![]() Senad Mustafic 38 | |
![]() (Pen) Mark Grosse 44 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Mark Grosse) 46 | |
![]() Wilfried Eza (Kiến tạo: Nikki Havenaar) 60 | |
![]() Konstantin Schopp 61 | |
![]() Etienne Tare (Thay: Ermal Krasniqi) 63 | |
![]() Jonas Karner (Thay: Senad Mustafic) 63 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Daniel Nsumbu) 68 | |
![]() David Burger (Thay: Simon Nelson) 71 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Maurice Amreich) 71 | |
![]() Fabian Wohlmuth 71 | |
![]() Nils Seufert (Thay: Nemanja Celic) 75 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Wilfried Eza) 76 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: Wilfried Eza) 81 | |
![]() Senad Mustafic 82 | |
![]() David Berger (Thay: Ante Bajic) 82 | |
![]() Abdoulie Kante (Thay: Antonio Ilic) 84 | |
![]() Jonas Peinhart (Thay: Jonas Karner) 84 | |
![]() Ante Bajic 86 | |
![]() Martin Rasner 89 | |
![]() Jonas Locker 90 | |
![]() Sandro Schendl (Thay: Nik Marinsek) 90 | |
![]() Konstantin Schopp (Kiến tạo: Richmond Osayantin) 90 | |
![]() Sebastian Pirker (Thay: Jonas Locker) 90 | |
![]() Fabian Wohlmuth 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs Sturm Graz II

Diễn biến SV Ried vs Sturm Graz II
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

V À A A O O O - Fabian Wohlmuth đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sandro Schendl.
Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Sandro Schendl.
Jonas Locker rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pirker.
Richmond Osayantin đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Konstantin Schopp đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonas Locker.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.

Thẻ vàng cho Ante Bajic.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi Jonas Peinhart.
Antonio Ilic rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Kante.
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi David Berger.

Thẻ vàng cho Senad Mustafic.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.
Nemanja Celic rời sân và được thay thế bởi Nils Seufert.

Thẻ vàng cho Fabian Wohlmuth.
Simon Nelson rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Đội hình xuất phát SV Ried vs Sturm Graz II
SV Ried (4-2-3-1): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Martin Rasner (8), Philipp Pomer (17), Wilfried Kwassi Eza (28), Ante Bajic (12), Mark Grosse (10), Jonas Mayer (26), Wilfried Eza (28)
Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Tizian-Valentino Scharmer (21), Luca Weinhandl (35), Peter Kiedl (9), Jonas Karner (10), Jonas Locker (17), Daniel Sumbu (45), Thomas Gurmann (11)

Thay người | |||
23’ | Oliver Steurer Lumor | 68’ | Daniel Nsumbu Richmond Osazeman Osayantin |
76’ | Wilfried Eza Antonio Van Wyk | 84’ | Jonas Karner Jonas Peinhart |
82’ | Ante Bajic David Berger | 90’ | Jonas Locker Sebastian Pirker |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wimmer | Elias Lorenz | ||
David Berger | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Antonio Van Wyk | Jonas Wolf | ||
Lumor | Youba Koita | ||
Nik Marinsek | Sebastian Pirker | ||
David Bumberger | Jan Heuserer | ||
Nemanja Celic | Jonas Peinhart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại