Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Lord Afrifa (Thay: Thomas Gurmann) 46 | |
![]() Noah Bitsche 47 | |
![]() Christopher Krohn 56 | |
![]() Nikola Stosic (Thay: Martin Kern) 60 | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Flavio) 60 | |
![]() Peter Haring (Thay: Patrick Puchegger) 73 | |
![]() Efekan Karayazi (Thay: Moritz Neumann) 73 | |
![]() Youba Koita (Thay: Daniel Nsumbu) 73 | |
![]() Christopher Krohn (Kiến tạo: Lukas Gabbichler) 77 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Luca Weinhandl) 87 | |
![]() Manuel Thurnwald (Thay: Noah Bitsche) 90 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Richmond Osayantin) 90 | |
![]() Jonas Karner (Kiến tạo: Richmond Osayantin) 90+3' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Sturm Graz II

Diễn biến Floridsdorfer AC vs Sturm Graz II
FAC Wien có một quả phát bóng lên.
Liệu FAC Wien có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Sturm Graz II không?
FAC Wien được hưởng quả ném biên ở phần sân của Sturm Graz II.
FAC Wien được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Vienna được hưởng một quả phát bóng lên.
Tizian-Valentino Scharmer của Sturm Graz II thoát xuống tại FAC-Platz. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Phạt góc cho Sturm Graz II.
Florian Leitner trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Florian Leitner chỉ định một quả đá phạt cho Sturm Graz II.
Tại FAC-Platz, Sturm Graz II bị phạt việt vị.
Florian Leitner trao cho Sturm Graz II một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Sturm Graz II ở phần sân nhà.
Ném biên cho FAC Wien tại FAC-Platz.
Bóng đi ra ngoài sân và Sturm Graz II được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu FAC Wien có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sturm Graz II không?
Đá phạt cho FAC Wien.
Sturm Graz II được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sturm Graz II có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho FAC Wien gần khu vực cấm địa.
Tại Vienna, Sturm Graz II đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Sturm Graz II
Floridsdorfer AC (4-4-2): Can Beliktay (31), Mirnes Becirovic (19), Patrick Puchegger (5), Benjamin Wallquist (4), Marcus Maier (18), Flavio (13), Noah Bitsche (6), Evan Eghosa Aisowieren (47), Oliver Strunz (28), Christopher Krohn (10), Moritz Neumann (17)
Sturm Graz II (4-3-1-2): Elias Lorenz (41), Senad Mustafic (30), Martin Kern (8), Sebastian Pirker (27), Tizian-Valentino Scharmer (21), Thomas Gurmann (11), Luca Weinhandl (35), Gabriel Haider (6), Jonas Karner (10), Richmond Osazeman Osayantin (42), Daniel Sumbu (45)

Thay người | |||
60’ | Flavio Lukas Gabbichler | 46’ | Thomas Gurmann Lord Afrifa |
73’ | Patrick Puchegger Peter Haring | 60’ | Martin Kern Nikola Stosic |
73’ | Moritz Neumann Efekan Karayazi | 73’ | Daniel Nsumbu Youba Koita |
90’ | Noah Bitsche Manuel Thurnwald | 87’ | Luca Weinhandl Jonas Wolf |
90’ | Richmond Osayantin Jonas Locker |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Odehnal | Christoph Wiener-Pucher | ||
Lukas Gabbichler | Jonas Wolf | ||
Peter Haring | Jonas Locker | ||
Manuel Thurnwald | Lord Afrifa | ||
Paolino Bertaccini | Youba Koita | ||
Efekan Karayazi | Nikola Stosic | ||
Jan Heuserer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
11 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại