Chủ Nhật, 03/08/2025
(Pen) Arkadiusz Jedrych
31
Lukasz Wolsztynski (Thay: Alvis Jaunzems)
58
Krzysztof Wolkowicz (Thay: Krystian Getinger)
58
Borja Galan (Thay: Adrian Blad)
62
Mateusz Marzec (Thay: Bartosz Nowak)
62
Mateusz Marzec (Thay: Bartosz Nowak)
64
Maerten Kuusk (Thay: Aleksander Komor)
67
Matthew Guillaumier (Thay: Piotr Wlazlo)
70
Alan Czerwinski (Thay: Marcin Wasielewski)
72
Mateusz Kowalczyk (Thay: Sebastian Milewski)
72
Ravve Assayeg (Thay: Koki Hinokio)
76
Mateusz Stepien (Thay: Fryderyk Gerbowski)
76

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
GKS Katowice
GKS Katowice
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs GKS Katowice

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

76'

Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

76'

Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

72'

Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kowalczyk.

72'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.

70'

Piotr Wlazlo rời sân và được thay thế bởi Matthew Guillaumier.

67'

Aleksander Komor rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.

62'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

62'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.

58'

Krystian Getinger rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.

58'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' V À A A O O O - Arkadiusz Jedrych từ GKS Katowice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Arkadiusz Jedrych từ GKS Katowice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs GKS Katowice

Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Piotr Wlazlo (18), Koki Hinokio (8), Maciej Domanski (10), Fryderyk Gerbowski (32), Ilia Shkurin (17)

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Lukas Klemenz (6), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Grzegorz Rogala (16), Sebastian Milewski (22), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
1
Mateusz Kochalski
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
15
Marvin Senger
27
Alvis Jaunzems
23
Krystian Getinger
18
Piotr Wlazlo
8
Koki Hinokio
10
Maciej Domanski
32
Fryderyk Gerbowski
17
Ilia Shkurin
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
11
Adrian Blad
5
Oskar Repka
22
Sebastian Milewski
16
Grzegorz Rogala
23
Marcin Wasielewski
14
Aleksander Komor
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
Thay người
58’
Krystian Getinger
Krzysztof Wolkowicz
62’
Adrian Blad
Borja Galan Gonzalez
58’
Alvis Jaunzems
Lukasz Wolsztynski
62’
Bartosz Nowak
Mateusz Marzec
70’
Piotr Wlazlo
Matthew Guillaumier
67’
Aleksander Komor
Märten Kuusk
76’
Fryderyk Gerbowski
Mateusz Stepien
72’
Marcin Wasielewski
Alan Czerwinski
76’
Koki Hinokio
Ravve Assayag
72’
Sebastian Milewski
Mateusz Kowalczyk
Cầu thủ dự bị
Jakub Madrzyk
Rafal Straczek
Matthew Guillaumier
Märten Kuusk
Rafa Santos
Sebastian Bergier
Dawid Tkacz
Borja Galan Gonzalez
Alex Cetnar
Mateusz Mak
Mateusz Stepien
Mateusz Marzec
Krzysztof Wolkowicz
Jakub Arak
Ravve Assayag
Alan Czerwinski
Lukasz Wolsztynski
Mateusz Kowalczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
27/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

Hạng 2 Ba Lan
25/07 - 2025
20/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
02/08 - 2025
29/07 - 2025
20/07 - 2025
Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2CracoviaCracovia321057T T H
3Widzew LodzWidzew Lodz320136T B T
4Gornik ZabrzeGornik Zabrze320116T T B
5Lech PoznanLech Poznan3201-16B T T
6Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
7Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza311124T B H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin3111-14B T H
9Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
15GKS KatowiceGKS Katowice3012-41B H B
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk3012-20B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X