Thứ Năm, 01/05/2025
Rober
16
Rober
20
Pablo Garcia (Thay: Nico Serrano)
22
(Pen) Jon Morcillo
45+6'
Pablo Saenz (Thay: Juanma Garcia)
46
Cesar Gelabert Pina (Thay: Nacho Mendez)
46
Lander Olaetxea
48
Juan Otero (Thay: Jordy Caicedo)
57
Alejandro Melendez (Thay: Fidel Chaves)
68
Javi Moreno (Thay: Riki Rodriguez)
68
Lander Olaetxea (Thay: Nikola Maras)
74
Victor Campuzano (Thay: Carlos Dotor)
74
Higinio Marin (Thay: Javier Marton)
82
Alejandro Melendez
83
Alejandro Melendez
85
Ruben Yanez
85
Rai Marchan (Thay: Jon Morcillo)
86
Ruben Yanez
90+4'
(Pen) Higinio Marin
90+7'

Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Albacete

số liệu thống kê
Sporting Gijon
Sporting Gijon
Albacete
Albacete
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Gijon vs Albacete

Tất cả (44)
90+22'

Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' V À A A O O O - Riki Rodriguez từ Albacete đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Riki Rodriguez từ Albacete đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

14'

Ném biên cho Albacete ở phần sân của Gijon.

90+7' V À A A O O O - Higinio Marin từ Albacete đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Higinio Marin từ Albacete đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

90+4' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ruben Yanez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ruben Yanez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

86'

Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.

14'

Sergui Claudiu Muresan trao cho đội nhà một quả ném biên.

85' Thẻ vàng cho Ruben Yanez.

Thẻ vàng cho Ruben Yanez.

13'

Phạt góc cho Albacete tại El Molinón.

85' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alejandro Melendez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alejandro Melendez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

13'

Nacho Mendez của Gijon bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

83' Thẻ vàng cho Alejandro Melendez.

Thẻ vàng cho Alejandro Melendez.

13'

Gijon được trọng tài Sergui Claudiu Muresan trao một quả phạt góc.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.

12'

Gijon sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Albacete.

11'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.

74'

Carlos Dotor rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.

10'

Đá phạt cho Gijon ở phần sân nhà.

74'

Nikola Maras rời sân và được thay thế bởi Lander Olaetxea.

9'

Liệu Gijon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Albacete?

Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Albacete

Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Carlos Dotor (12), Ignacio Martin (6), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Jordy Caicedo (16), Nicolás Serrano (21)

Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Fidel (10), Javier Villar del Fraile (18), Riki (8), Jon Morcillo (22), Juanma Garcia (7), Javier Marton (19)

Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-3-3
1
Ruben Yanez
2
Guille Rosas
15
Nikola Maraš
4
Rober Pier
22
Diego Sanchez
12
Carlos Dotor
6
Ignacio Martin
10
Nacho Mendez
17
Jonathan Dubasin
16
Jordy Caicedo
21
Nicolás Serrano
19
Javier Marton
7
Juanma Garcia
22
Jon Morcillo
8
Riki
18
Javier Villar del Fraile
10
Fidel
4
Agustin Medina
27
Lalo Aguilar
23
Pepe Sanchez
2
Alvaro Rodriguez
13
Raul Lizoain
Albacete
Albacete
4-4-2
Thay người
22’
Nico Serrano
Pablo Garcia
46’
Juanma Garcia
Pablo Saenz Ezquerra
46’
Nacho Mendez
Cesar Gelabert
68’
Riki Rodriguez
Javi Moreno
57’
Jordy Caicedo
Juan Otero
68’
Fidel Chaves
Alejandro Melendez
74’
Carlos Dotor
Victor Campuzano
82’
Javier Marton
Higinio Marin
74’
Nikola Maras
Lander Olaetxea
86’
Jon Morcillo
Rai Marchan
Cầu thủ dự bị
Christian Sanchez
Mario Ramos Fernandez
Pablo Garcia
Juan Maria Alcedo Serrano
Victor Campuzano
Jaume Costa
Lander Olaetxea
Javi Moreno
Cesar Gelabert
Jon Garcia Herrero
Juan Otero
Rai Marchan
Kevin Vázquez
Alejandro Melendez
Alex Oyon
Nabil Touaizi
Pierre Mbemba
Pablo Saenz Ezquerra
Yannmael Kembo Diantela
Higinio Marin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
04/11 - 2022
05/03 - 2023
02/03 - 2024
28/10 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 2-2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
11/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche37191172168
2LevanteLevante37181272266
3Racing SantanderRacing Santander3719991666
4Real OviedoReal Oviedo37171191062
5MirandesMirandes37188111462
6GranadaGranada371611101359
7AlmeriaAlmeria37161110959
8HuescaHuesca371610111358
9AlbaceteAlbacete37131212251
10CordobaCordoba37131212-151
11Burgos CFBurgos CF3714914-551
12DeportivoDeportivo37121411550
13EibarEibar37121312-149
14CadizCadiz37121312149
15Sporting GijonSporting Gijon37111412147
16CastellonCastellon37121015046
17MalagaMalaga37101611-346
18Real ZaragozaReal Zaragoza37101215-642
19CD EldenseCD Eldense37101017-1440
20TenerifeTenerife3781019-1634
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3751121-3826
22CartagenaCartagena374528-4317
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X