Thẻ vàng cho Kevin Vazquez.
![]() Christopher Ramos (Kiến tạo: Roger Marti) 19 | |
![]() Ruben Sobrino (Thay: Christopher Ramos) 27 | |
![]() Rub Sobrino (Thay: Chris Ramos) 28 | |
![]() Nacho Mendez (Thay: Nacho Martin) 61 | |
![]() Jose Antonio de la Rosa (Thay: Javi Ontiveros) 68 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Roger Marti) 68 | |
![]() Pablo Garcia (Thay: Jose Angel) 70 | |
![]() Moussa Diakite (Thay: Ruben Alcaraz) 75 | |
![]() Gonzalo Escalante (Thay: Oscar Melendo) 75 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Jonathan Dubasin) 80 | |
![]() Dani Queipo (Thay: Cesar Gelabert Pina) 80 | |
![]() Carlos Fernandez 82 | |
![]() Kevin Vazquez 84 |
Thống kê trận đấu Cadiz vs Sporting Gijon


Diễn biến Cadiz vs Sporting Gijon


Thẻ vàng cho Kevin Vazquez.

Thẻ vàng cho Carlos Fernandez.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escalante.
Ruben Alcaraz rời sân và được thay thế bởi Moussa Diakite.
Jose Angel rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Roger Marti rời sân và được thay thế bởi Carlos Fernandez.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Jose Antonio de la Rosa.
Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Nacho Mendez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Christopher Ramos rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.
Roger Marti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christopher Ramos đã ghi bàn!
Phạt góc cho Cadiz tại Estadio Ramon de Carranza.
Tại Cadiz, Juan Otero (Gijon) đã bỏ lỡ cơ hội với một cú đánh đầu.
Phạt góc được trao cho Gijon.
Ném biên Gijon.
Ném biên cho Gijon tại Estadio Ramon de Carranza.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Sporting Gijon
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Joseba Zaldúa (2), Fali (3), Bojan Kovacevic (14), Mario Climent (37), Óscar Melendo (25), Rubén Alcaraz (4), Álex (8), Javier Ontiveros (22), Roger Martí (9), Chris Ramos (16)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Cote (3), Ignacio Martin (6), Lander Olaetxea (14), Jonathan Dubasin (17), Cesar Gelabert (18), Nicolás Serrano (21), Juan Otero (19)


Thay người | |||
27’ | Christopher Ramos Rubén Sobrino | 61’ | Nacho Martin Nacho Mendez |
68’ | Roger Marti Carlos Fernández | 70’ | Jose Angel Pablo Garcia |
68’ | Javi Ontiveros Jose Antonio De la Rosa | 80’ | Cesar Gelabert Pina Daniel Queipo |
75’ | Ruben Alcaraz Moussa Diakité | 80’ | Jonathan Dubasin Victor Campuzano |
75’ | Oscar Melendo Gonzalo Escalante |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Caro | Christian Sanchez | ||
Victor Aznar | Aaron Quintana | ||
Jose Matos | Amadou Matar Coundoul | ||
Víctor Chust | Diego Sanchez | ||
Moussa Diakité | Pierre Mbemba | ||
Carlos Fernández | Daniel Queipo | ||
Iza | Pablo Garcia | ||
Rubén Sobrino | Yannmael Kembo Diantela | ||
Iker Recio | Alex Oyon | ||
Jose Antonio De la Rosa | Victor Campuzano | ||
Gonzalo Escalante | Iker Martinez | ||
Nacho Mendez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại