Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cristian Carracedo (Kiến tạo: Nikolay Obolskiy) 24 | |
![]() David Gil 34 | |
![]() Jose Antonio Caro (Thay: Oscar Melendo) 37 | |
![]() (Pen) Jacobo Gonzalez 38 | |
![]() Victor Chust (Thay: Javi Ontiveros) 46 | |
![]() Isaac Carcelen (Thay: Joseba Zaldua) 46 | |
![]() Roger Marti (Kiến tạo: Mario Climent) 47 | |
![]() Xavi Sintes 57 | |
![]() Victor Chust (Kiến tạo: Alex Fernandez) 59 | |
![]() Roger Marti 63 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Pedro Ortiz) 64 | |
![]() Jose Matos (Thay: Mario Climent) 67 | |
![]() Victor Chust 72 | |
![]() Isaac Carcelen 72 | |
![]() (Pen) Cristian Carracedo 73 | |
![]() Antonio Casas (Thay: Nikolay Obolskiy) 77 | |
![]() Genaro Rodriguez (Thay: Theo Zidane) 77 | |
![]() Gonzalo Escalante (Thay: Ruben Sobrino) 80 | |
![]() Antonio Casas (Kiến tạo: Jacobo Gonzalez) 84 | |
![]() Ntji Tounkara Diarra (Thay: Isma Ruiz) 88 | |
![]() Adrian Vazquez (Thay: Carlos Albarran) 88 |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Cadiz


Diễn biến Cordoba vs Cadiz
Carlos Albarran rời sân và được thay thế bởi Adrian Vazquez.
Isma Ruiz rời sân và được thay thế bởi Ntji Tounkara Diarra.
Jacobo Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonio Casas ghi bàn!
Ruben Sobrino rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escalante.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Genaro Rodriguez.
Nikolay Obolskiy rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.

V À A A O O O - Cristian Carracedo từ Cordoba thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Isaac Carcelen.

Thẻ vàng cho Victor Chust.
Mario Climent rời sân và được thay thế bởi Jose Matos.
Pedro Ortiz rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.

Thẻ vàng cho Roger Marti.
Alex Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Victor Chust đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Xavi Sintes.
Mario Climent đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roger Marti đã ghi bàn!
Joseba Zaldua rời sân và được thay thế bởi Isaac Carcelen.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Victor Chust.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Cadiz
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Albarran Sanz (21), Xavier Sintes (15), Marvel (5), Jose Calderon (3), Ismael Ruiz Sánchez (8), Pedro Ortiz (2), Theo Zidane (7), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14), Jacobo Gonzalez (10)
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Joseba Zaldúa (2), Bojan Kovacevic (14), Fali (3), Mario Climent (37), Óscar Melendo (25), Moussa Diakité (27), Álex (8), Javier Ontiveros (22), Rubén Sobrino (7), Roger Martí (9)


Thay người | |||
64’ | Pedro Ortiz Ander Yoldi | 37’ | Oscar Melendo Jose Antonio Caro |
77’ | Nikolay Obolskiy Antonio Casas | 46’ | Joseba Zaldua Iza |
77’ | Theo Zidane Genaro | 46’ | Javi Ontiveros Víctor Chust |
88’ | Isma Ruiz Ntji Tounkara | 67’ | Mario Climent Jose Matos |
88’ | Carlos Albarran Adrian Vazquez | 80’ | Ruben Sobrino Gonzalo Escalante |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Casas | Marcos Denia | ||
Pablo Munoz | Jose Antonio Caro | ||
Victor Blanco Sanches | Victor Aznar | ||
Ramon Vila Rovira | Jose Antonio De la Rosa | ||
Gabriele Corbo | Iza | ||
Ntji Tounkara | Jose Matos | ||
Genaro | Iker Recio | ||
Ander Yoldi | Víctor Chust | ||
Adrian Vazquez | Ismael Alvarez | ||
Gonzalo Escalante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại