Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Javier Marton 1 | |
![]() Genaro Rodriguez 43 | |
![]() Cristian Carracedo 45+2' | |
![]() Pepe Sanchez (Thay: Lalo Aguilar) 46 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Jaume Costa) 58 | |
![]() Javi Villar (Thay: Rai Marchan) 58 | |
![]() Pedro Ortiz (Thay: Theo Zidane) 62 | |
![]() Joaquin Domingo Ponce (Thay: Javier Marton) 69 | |
![]() Marcos Moreno (Thay: Christian Kofane) 72 | |
![]() Antonio Casas (Thay: Nikolay Obolskiy) 78 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Jon Magunazelaia) 78 | |
![]() (Pen) Jacobo Gonzalez 81 | |
![]() Javi Villar 83 | |
![]() Pepe Sanchez 90 |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Albacete


Diễn biến Cordoba vs Albacete

Thẻ vàng cho Pepe Sanchez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Pepe Sanchez.

Thẻ vàng cho Javi Villar.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Jacobo Gonzalez từ Cordoba thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Jon Magunazelaia rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.
Nikolay Obolskiy rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Marcos Moreno.
Javier Marton rời sân và Joaquin Domingo Ponce vào thay thế.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Pedro Ortiz.
Rai Marchan rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.
Jaume Costa rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Lalo Aguilar rời sân và được thay thế bởi Pepe Sanchez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.

Thẻ vàng dành cho Cristian Carracedo.

Thẻ vàng cho Genaro Rodriguez.

V À A A A O O O - Javier Marton đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cordoba vs Albacete
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Genaro (18), Jose Calderon (3), Jon Magunazelaia (24), Alex Sala (6), Theo Zidane (7), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14), Jacobo Gonzalez (10)
Albacete (4-4-2): Cristian Rivero (1), Nabil Touaizi (15), Javi Moreno (5), Lalo Aguilar (27), Jaume Costa (24), Juanma Garcia (7), Alejandro Melendez (17), Rai Marchan (6), Agustin Medina (4), Christian Michel Kofane (35), Javier Marton (19)


Thay người | |||
62’ | Theo Zidane Pedro Ortiz | 46’ | Lalo Aguilar Pepe Sanchez |
78’ | Jon Magunazelaia Ander Yoldi | 58’ | Rai Marchan Javier Villar del Fraile |
78’ | Nikolay Obolskiy Antonio Casas | 58’ | Jaume Costa Pacheco Ruiz |
69’ | Javier Marton Joaquin Domingo Ponce | ||
72’ | Christian Kofane Marcos Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Vila Rovira | Raul Lizoain | ||
Pedro Ortiz | Mario Ramos Fernandez | ||
Ander Yoldi | Pepe Sanchez | ||
Antonio Casas | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Gabriele Corbo | Javier Villar del Fraile | ||
Adrian Vazquez Nunez | Pacheco Ruiz | ||
Ntji Tounkara | Capi | ||
Juan Bujalance | Joaquin Domingo Ponce | ||
Cristian Osca | Marcos Moreno | ||
Dani Bernabeu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại