Thẻ vàng cho Oriol Rey.
![]() Pepe Sanchez 3 | |
![]() Fidel Chaves 43 | |
![]() (og) Pepe Sanchez 45+1' | |
![]() Pablo Saenz (Thay: Jon Morcillo) 46 | |
![]() Jaume Costa 65 | |
![]() Alex Fores (Thay: Jose Luis Morales) 68 | |
![]() Vicente Iborra (Thay: Angel Algobia) 68 | |
![]() Nabili Touaizi (Thay: Javi Rueda) 77 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Javi Villar) 77 | |
![]() Giorgi Kochorashvili (Thay: Pablo Martinez) 77 | |
![]() Javier Marton (Thay: Christian Kofane) 78 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Carlos Alvarez) 84 | |
![]() Carlos Espi (Thay: Roger Brugue) 84 | |
![]() Higinio Marin (Thay: Pepe Sanchez) 84 | |
![]() Higinio Marin 90+1' | |
![]() Oriol Rey 90+1' |
Thống kê trận đấu Levante vs Albacete


Diễn biến Levante vs Albacete


Thẻ vàng cho Higinio Marin.
Pepe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Carlos Alvarez rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kochorashvili.
Javi Villar rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Angel Algobia rời sân và được thay thế bởi Vicente Iborra.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Alex Fores.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jaume Costa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Javi Villar nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jaume Costa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Adrian De La Fuente đã kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O O A A A L - Pepe Sanchez đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Roger Brugue đã ghi bàn!

Fidel nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Levante vs Albacete
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (1), Adri (4), Unai Elgezabal (5), Ignasi Miquel (18), Diego Pampin (16), Carlos Alvarez (24), Angel Algobia (8), Oriol Rey (20), Pablo Martinez (23), Brugue (7), José Luis Morales (11)
Albacete (4-3-3): Cristian Rivero (1), Javi Rueda (29), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Jaume Costa (24), Agustin Medina (4), Javier Villar del Fraile (18), Alejandro Melendez (17), Fidel (10), Christian Michel Kofane (35), Jon Morcillo (22)


Thay người | |||
68’ | Jose Luis Morales Alex Fores | 46’ | Jon Morcillo Pablo Saenz Ezquerra |
68’ | Angel Algobia Vicente Iborra | 77’ | Javi Rueda Nabil Touaizi |
77’ | Pablo Martinez Giorgi Kochorashvili | 77’ | Javi Villar Pacheco Ruiz |
84’ | Roger Brugue Carlos Espi | 78’ | Christian Kofane Javier Marton |
84’ | Carlos Alvarez Sergio Lozano | 84’ | Pepe Sanchez Higinio Marin |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfonso Pastor | Raul Lizoain | ||
Carlos Espi | Nabil Touaizi | ||
Alex Fores | Juanma Garcia | ||
Xavi Grande | Higinio Marin | ||
Giorgi Kochorashvili | Pablo Saenz Ezquerra | ||
Jorge Cabello | Pacheco Ruiz | ||
Marcos Navarro | Alvaro Rodriguez | ||
Vicente Iborra | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Sergio Lozano | Javier Marton | ||
Manu Sanchez | Rai Marchan | ||
Alejandro Primo | Javi Moreno | ||
Victor Fernandez |
Nhận định Levante vs Albacete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | ![]() | 39 | 20 | 11 | 8 | 20 | 71 | |
3 | ![]() | 39 | 20 | 8 | 11 | 16 | 68 | |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 15 | 67 | |
5 | ![]() | 39 | 18 | 12 | 9 | 11 | 66 | |
6 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 13 | 62 | |
7 | ![]() | 39 | 16 | 11 | 12 | 10 | 59 | |
8 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 11 | 58 | |
9 | ![]() | 39 | 14 | 12 | 13 | 0 | 54 | |
10 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
11 | ![]() | 39 | 15 | 9 | 15 | -5 | 54 | |
12 | ![]() | 39 | 13 | 14 | 12 | 8 | 53 | |
13 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
14 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 0 | 52 | |
15 | ![]() | 39 | 12 | 14 | 13 | 1 | 50 | |
16 | 39 | 13 | 10 | 16 | 0 | 49 | ||
17 | ![]() | 39 | 11 | 16 | 12 | -3 | 49 | |
18 | ![]() | 39 | 12 | 12 | 15 | -4 | 48 | |
19 | ![]() | 39 | 11 | 10 | 18 | -18 | 43 | |
20 | ![]() | 39 | 8 | 12 | 19 | -16 | 36 | |
21 | ![]() | 39 | 5 | 12 | 22 | -39 | 27 | |
22 | ![]() | 39 | 5 | 5 | 29 | -43 | 20 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại