Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jaime Seoane (Kiến tạo: Haissem Hassan) 26 | |
![]() Moussa Diakite 31 | |
![]() Nacho Vidal 40 | |
![]() Carlos Pomares (Thay: Abdel Rahim Alhassane Bonkano) 61 | |
![]() Alex Cardero (Thay: Santiago Colombatto) 61 | |
![]() Carlos Pomares (Thay: Rahim Alhassane) 61 | |
![]() Ruben Sobrino (Thay: Roger Marti) 61 | |
![]() Ruben Alcaraz (Thay: Alex Fernandez) 61 | |
![]() Brian Ocampo (Thay: Carlos Fernandez) 61 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Haissem Hassan) 66 | |
![]() Gonzalo Escalante (Thay: Oscar Melendo) 76 | |
![]() Francisco Portillo (Thay: Santi Cazorla) 82 | |
![]() Omar Falah (Thay: Jaime Seoane) 82 | |
![]() Jose Antonio de la Rosa (Thay: Mario Climent) 85 | |
![]() Recio, Iker 90+4' | |
![]() Iker Recio 90+4' |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Cadiz


Diễn biến Real Oviedo vs Cadiz

Thẻ vàng cho Iker Recio.
Mario Climent rời sân và được thay thế bởi Jose Antonio de la Rosa.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Omar Falah.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Francisco Portillo.
Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Escalante.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Brian Ocampo.
Alex Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ruben Alcaraz.
Roger Marti rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Alex Cardero.
Rahim Alhassane rời sân và được thay thế bởi Carlos Pomares.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Nacho Vidal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Moussa Diakite đã ghi bàn!
Haissem Hassan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jaime Seoane đã ghi bàn!
Phạt góc được trao cho Oviedo.
Cadiz được hưởng quả ném biên trong phần sân của Oviedo.
Oviedo được hưởng quả ném biên tại Carlos Tartiere.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Cadiz
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), David Costas (4), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Santi Cazorla (8), César de la Hoz (17), Santiago Colombatto (11), Jaime Seoane (20), Haissem Hassan (23), Daniel Paraschiv (14)
Cadiz (3-5-2): Victor Aznar (26), Víctor Chust (5), Bojan Kovacevic (14), Iker Recio (21), Iza (20), Moussa Diakité (27), Álex (8), Óscar Melendo (25), Mario Climent (37), Roger Martí (9), Carlos Fernández (23)


Thay người | |||
61’ | Santiago Colombatto Alex Cardero | 61’ | Alex Fernandez Rubén Alcaraz |
61’ | Rahim Alhassane Carlos Pomares | 61’ | Roger Marti Rubén Sobrino |
66’ | Haissem Hassan Paulino de la Fuente | 61’ | Carlos Fernandez Brian Ocampo |
82’ | Santi Cazorla Francisco Portillo | 76’ | Oscar Melendo Gonzalo Escalante |
82’ | Jaime Seoane Omar Falah | 85’ | Mario Climent Jose Antonio De la Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Braat | Jose Antonio Caro | ||
Lamine Gueye | Ruben Dominguez | ||
Francisco Portillo | Ismael Alvarez | ||
Alex Cardero | Joseba Zaldúa | ||
Alemao | Rubén Alcaraz | ||
Marcos Esteban Fernandez | Rubén Sobrino | ||
Omar Falah | Jose Antonio De la Rosa | ||
Sebas Moyano | Fede San Emeterio | ||
Lucas Ahijado | Marcos Denia | ||
Paulino de la Fuente | Jose Matos | ||
Oier Luengo | Gonzalo Escalante | ||
Carlos Pomares | Brian Ocampo |
Nhận định Real Oviedo vs Cadiz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại