Quả phát bóng từ khung thành cho Oviedo tại Heliodoro Rodríguez López.
![]() (VAR check) 5 | |
![]() Enric Gallego (Thay: Waldo Rubio) 59 | |
![]() Santi Cazorla (Thay: Francisco Portillo) 60 | |
![]() Daniel Paraschiv (Thay: Haissem Hassan) 60 | |
![]() Oier Luengo (Thay: Alex Cardero) 61 | |
![]() Santi Cazorla 68 | |
![]() Kwasi Sibo 68 | |
![]() Teto (Thay: Luismi Cruz) 72 | |
![]() Alberto Martin Diaz (Thay: Aaron Martin) 73 | |
![]() Dani Fernandez (Thay: Aaron Martin Luis) 73 | |
![]() Nacho Vidal 74 | |
![]() Cesar de la Hoz (Thay: Kwasi Sibo) 82 | |
![]() Fernando Medrano (Thay: David Rodriguez) 83 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Alexandre Zurawski) 84 | |
![]() Anthony Landazuri 85 | |
![]() Oier Luengo 86 |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Real Oviedo


Diễn biến Tenerife vs Real Oviedo
Daniel Palencia Caballero ra hiệu cho Tenerife thực hiện quả ném biên ở phần sân của Oviedo.
Oviedo được hưởng một quả ném biên tại sân Heliodoro Rodríguez López.
Tenerife được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu một quả đá phạt cho Oviedo ở nửa sân của họ.
Tenerife được hưởng quả đá phạt.
Oviedo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Tenerife.
Tại Santa Cruz de Tenerife, Tenerife đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi việt vị.
Đá phạt cho Tenerife ở phần sân của Oviedo.
Tenerife có một quả ném biên nguy hiểm.
Haissem Hassan có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Oviedo.
Đá phạt cho Oviedo ở phần sân của Tenerife.
Daniel Palencia Caballero cho Oviedo hưởng quả phát bóng lên.
Tenerife sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Oviedo.
Tenerife được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Waldo Rubio của Tenerife dẫn bóng về phía khung thành tại Heliodoro Rodríguez López. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu một quả đá phạt cho Tenerife ở phần sân nhà.
Tenerife được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alemao của Oviedo đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Daniel Palencia Caballero báo hiệu một quả đá phạt cho Oviedo.
Đá phạt cho Tenerife ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Real Oviedo
Tenerife (4-4-2): Salvador Montanez Carrasco (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Anthony Landazuri (12), David Rodriguez (2), Waldo Rubio (17), Aitor Sanz (16), Yann Bodiger (15), Aaron Martin Luis (33), Youssouf Diarra (8), Luismi Cruz (11)
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), David Costas (4), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Francisco Portillo (10), Kwasi Sibo (6), Santiago Colombatto (11), Alex Cardero (27), Haissem Hassan (23), Alemao (9)


Thay người | |||
59’ | Waldo Rubio Enric Gallego | 60’ | Haissem Hassan Daniel Paraschiv |
72’ | Luismi Cruz Alberto Martin Diaz | 60’ | Francisco Portillo Santi Cazorla |
73’ | Aaron Martin Luis Dani Fernandez | 61’ | Alex Cardero Oier Luengo |
83’ | David Rodriguez Fernando Medrano | 82’ | Kwasi Sibo César de la Hoz |
84’ | Alexandre Zurawski Paulino de la Fuente |
Cầu thủ dự bị | |||
Edgar Badía | Quentin Braat | ||
Adrian Guerrero | Chukwuma Eze | ||
Juande | Carlos Pomares | ||
Cesar Alvarez Abrante | Marcos Esteban Fernandez | ||
Fernando Medrano | Sebas Moyano | ||
Alberto Martin Diaz | Jaime Seoane | ||
Dani Fernandez | Paulino de la Fuente | ||
Alejandro Cantero | César de la Hoz | ||
Maikel Mesa | Daniel Paraschiv | ||
Angel Rodriguez | Lamine Gueye | ||
Marlos Moreno | Santi Cazorla | ||
Enric Gallego | Oier Luengo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 41 | 21 | 13 | 7 | 26 | 76 | T |
2 | ![]() | 41 | 21 | 11 | 9 | 21 | 74 | T |
3 | ![]() | 41 | 20 | 12 | 9 | 13 | 72 | T |
4 | ![]() | 41 | 21 | 9 | 11 | 17 | 72 | H |
5 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 13 | 68 | H |
6 | ![]() | 41 | 18 | 12 | 11 | 15 | 66 | H |
7 | ![]() | 41 | 18 | 11 | 12 | 12 | 65 | T |
8 | ![]() | 41 | 17 | 10 | 14 | 8 | 61 | B |
9 | ![]() | 41 | 15 | 13 | 13 | 4 | 58 | T |
10 | ![]() | 41 | 15 | 12 | 14 | 0 | 57 | T |
11 | ![]() | 41 | 14 | 13 | 14 | 3 | 55 | T |
12 | ![]() | 41 | 15 | 9 | 17 | -7 | 54 | B |
13 | ![]() | 41 | 14 | 12 | 15 | -4 | 54 | B |
14 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 1 | 53 | T |
15 | ![]() | 41 | 13 | 14 | 14 | 6 | 53 | B |
16 | ![]() | 41 | 12 | 16 | 13 | -4 | 52 | B |
17 | ![]() | 41 | 13 | 12 | 16 | -4 | 51 | T |
18 | 41 | 13 | 11 | 17 | -1 | 50 | B | |
19 | ![]() | 41 | 11 | 12 | 18 | -18 | 45 | H |
20 | ![]() | 41 | 8 | 12 | 21 | -18 | 36 | B |
21 | ![]() | 41 | 6 | 12 | 23 | -40 | 30 | B |
22 | ![]() | 41 | 6 | 5 | 30 | -43 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại