Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jon Guruzeta (Kiến tạo: Matheus Pereira) 13 | |
![]() David Rodriguez 36 | |
![]() Antonio Puertas (Thay: Peru Nolaskoain) 45 | |
![]() Cesar Alvarez (Thay: David Rodriguez) 45 | |
![]() Jose Corpas 45+3' | |
![]() Peru Nolaskoain 45+3' | |
![]() Maikel Mesa (Thay: Waldo Rubio) 62 | |
![]() Teto (Thay: Youssouf Diarra) 62 | |
![]() Sergio Gonzalez 69 | |
![]() Sergio Gonzalez 71 | |
![]() Jorge Pascual (Thay: Jon Guruzeta) 71 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Yann Bodiger) 77 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Jon Bautista) 82 | |
![]() Enric Gallego (Kiến tạo: Anthony Landazuri) 83 | |
![]() Fabio Gonzalez (Thay: Aitor Sanz) 87 | |
![]() Ivan Gil (Thay: Matheus Pereira) 90 | |
![]() Aritz Arambarri (Thay: Arnau Comas) 90 | |
![]() Alejandro Cantero 90+6' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Eibar


Diễn biến Tenerife vs Eibar

Thẻ vàng cho Alejandro Cantero.
Arnau Comas rời sân và được thay thế bởi Aritz Arambarri.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Ivan Gil.
Aitor Sanz rời sân và được thay thế bởi Fabio Gonzalez.
Anthony Landazuri đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Enric Gallego đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Enric Gallego đã ghi bàn!
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.

Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.

Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Teto.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Peru Nolaskoain.

Thẻ vàng cho Jose Corpas.
David Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Cesar Alvarez.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Eibar
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Anthony Landazuri (12), Sergio Gonzalez (5), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Yann Bodiger (15), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Enric Gallego (18)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Peru Nolaskoain (8), Sergio Alvarez (6), Corpas (17), Matheus Pereira (10), Jon Guruzeta (21), Jon Bautista (9)


Thay người | |||
45’ | David Rodriguez Cesar Alvarez Abrante | 45’ | Peru Nolaskoain Antonio Puertas |
62’ | Waldo Rubio Maikel Mesa | 71’ | Jon Guruzeta Jorge Pascual |
62’ | Youssouf Diarra Alberto Martin Diaz | 82’ | Jon Bautista Javi Martinez |
77’ | Yann Bodiger Alejandro Cantero | 90’ | Matheus Pereira Ivan Gil |
87’ | Aitor Sanz Fabio González | 90’ | Arnau Comas Aritz Aranbarri |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Lozano | Alex Dominguez | ||
Marlos Moreno | Ivan Gil | ||
Alejandro Cantero | Martín Merquelanz | ||
Maikel Mesa | Jorge Pascual | ||
Jose Leon | Antonio Puertas | ||
Angel Rodriguez | Chema | ||
Aaron Martin Luis | Oscar Carrasco | ||
Fabio González | Alvaro Carrillo | ||
Cesar Alvarez Abrante | Javi Martinez | ||
Alberto Martin Diaz | Hodei Arrillaga | ||
Fernando Medrano | Aritz Aranbarri | ||
Padilla Jorge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại