Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu một quả ném biên cho La Coruna, gần khu vực của Tenerife.
![]() Luismi Cruz 40 | |
![]() Alex Petxa 43 | |
![]() Rafael Obrador (Thay: Nemanja Tosic) 57 | |
![]() Diego Gomez Perez (Thay: Omenuke Mfulu) 57 | |
![]() Diego Gomez (Thay: Omenuke Mfulu) 57 | |
![]() Pablo Vazquez 59 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Luismi Cruz) 68 | |
![]() Enric Gallego (Thay: Maikel Mesa) 68 | |
![]() Enric Gallego 70 | |
![]() Ivan Barbero (Thay: Zakaria Eddahchouri) 79 | |
![]() Hugo Rama (Thay: David Mella) 85 | |
![]() Denis Genreau (Thay: Diego Villares) 86 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Waldo Rubio) 89 |
Thống kê trận đấu Deportivo vs Tenerife


Diễn biến Deportivo vs Tenerife
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu cho một quả đá phạt cho La Coruna.
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu cho một quả đá phạt cho La Coruna ở phần sân nhà.
Tại La Coruna, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Tenerife bị thổi phạt việt vị.
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu một quả đá phạt cho La Coruna ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho La Coruna ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho La Coruna ở phần sân nhà của họ.
Tenerife được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu La Coruna có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tenerife không?
Ném biên cho La Coruna tại Riazor.
Oliver De La Fuente Ramos trao cho La Coruna một quả phạt góc.
Waldo Rubio của Tenerife có cú sút, nhưng không trúng đích.
La Coruna được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
La Coruna có một quả phạt góc.
Tenerife được trọng tài Oliver De La Fuente Ramos trao một quả phạt góc.
Đá phạt cho La Coruna ở phần sân nhà.
Quả đá phạt La Coruna.
Quả đá phạt cho La Coruna ở phần sân của Tenerife.
Tenerife được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Được hưởng quả phạt góc dành cho La Coruna.
Đội hình xuất phát Deportivo vs Tenerife
Deportivo (4-4-2): Helton Leite (25), Alex Petxa (6), Pablo Vasquez (15), Pablo Martinez (4), Nemanja Tosic (11), David Mella Boullon (17), Omenuke Mfulu (12), Diego Villares (8), Yeremay Hernandez Cubas (10), Mario Carreno (21), Zakaria Eddahchouri (3)
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Cesar Alvarez Abrante (29), Jeremy Mellot (22), Anthony Landazuri (12), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Aaron Martin Luis (33), Yann Bodiger (15), Waldo Rubio (17), Maikel Mesa (20), Youssouf Diarra (8)


Thay người | |||
57’ | Nemanja Tosic Rafael Obrador | 68’ | Maikel Mesa Enric Gallego |
57’ | Omenuke Mfulu Diego Gomez Perez | 68’ | Luismi Cruz Alejandro Cantero |
79’ | Zakaria Eddahchouri Barbero | 89’ | Waldo Rubio Marlos Moreno |
85’ | David Mella Hugo Rama | ||
86’ | Diego Villares Denis Genreau |
Cầu thủ dự bị | |||
German Parreno Boix | Gabriel Lozano | ||
Rafael Obrador | Enric Gallego | ||
Alberto Sanchez | Marlos Moreno | ||
Jaime Sanchez | Alberto Martin Diaz | ||
Mohamed Bouldini | Fabio González | ||
Cristian Herrera | Alejandro Cantero | ||
Diego Gomez Perez | Angel Rodriguez | ||
Denis Genreau | Juande | ||
Alvaro Mardones | Jose Leon | ||
Hugo Rama | Fernando Medrano | ||
Charlie Patino | |||
Barbero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại