Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
![]() Luismi Cruz 40 | |
![]() Alex Petxa 43 | |
![]() Rafael Obrador (Thay: Nemanja Tosic) 57 | |
![]() Diego Gomez Perez (Thay: Omenuke Mfulu) 57 | |
![]() Diego Gomez (Thay: Omenuke Mfulu) 57 | |
![]() Pablo Vazquez 59 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Luismi Cruz) 68 | |
![]() Enric Gallego (Thay: Maikel Mesa) 68 | |
![]() Enric Gallego 70 | |
![]() Ivan Barbero (Thay: Zakaria Eddahchouri) 79 | |
![]() Hugo Rama (Thay: David Mella) 85 | |
![]() Denis Genreau (Thay: Diego Villares) 86 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Waldo Rubio) 89 |
Thống kê trận đấu Deportivo vs Tenerife


Diễn biến Deportivo vs Tenerife
Diego Villares rời sân và được thay thế bởi Denis Genreau.
David Mella rời sân và được thay thế bởi Hugo Rama.
Zakaria Eddahchouri rời sân và được thay thế bởi Ivan Barbero.

Thẻ vàng cho Enric Gallego.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Enric Gallego.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.

Thẻ vàng cho Pablo Vazquez.
Omenuke Mfulu rời sân và được thay thế bởi Diego Gomez.
Nemanja Tosic rời sân và được thay thế bởi Rafael Obrador.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alex Petxa.
![Thẻ vàng cho [người chơi1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [người chơi1].

Thẻ vàng cho Alex Petxa.

Thẻ vàng cho Luismi Cruz.
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu một quả ném biên cho La Coruna, gần khu vực của Tenerife.
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu cho một quả đá phạt cho La Coruna.
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu cho một quả đá phạt cho La Coruna ở phần sân nhà.
Tại La Coruna, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Tenerife bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Deportivo vs Tenerife
Deportivo (4-4-2): Helton Leite (25), Alex Petxa (6), Pablo Vasquez (15), Pablo Martinez (4), Nemanja Tosic (11), David Mella Boullon (17), Omenuke Mfulu (12), Diego Villares (8), Yeremay Hernandez Cubas (10), Mario Carreno (21), Zakaria Eddahchouri (3)
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Cesar Alvarez Abrante (29), Jeremy Mellot (22), Anthony Landazuri (12), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Aaron Martin Luis (33), Yann Bodiger (15), Waldo Rubio (17), Maikel Mesa (20), Youssouf Diarra (8)


Thay người | |||
57’ | Nemanja Tosic Rafael Obrador | 68’ | Maikel Mesa Enric Gallego |
57’ | Omenuke Mfulu Diego Gomez Perez | 68’ | Luismi Cruz Alejandro Cantero |
79’ | Zakaria Eddahchouri Barbero | 89’ | Waldo Rubio Marlos Moreno |
85’ | David Mella Hugo Rama | ||
86’ | Diego Villares Denis Genreau |
Cầu thủ dự bị | |||
German Parreno Boix | Gabriel Lozano | ||
Rafael Obrador | Enric Gallego | ||
Alberto Sanchez | Marlos Moreno | ||
Jaime Sanchez | Alberto Martin Diaz | ||
Mohamed Bouldini | Fabio González | ||
Cristian Herrera | Alejandro Cantero | ||
Diego Gomez Perez | Angel Rodriguez | ||
Denis Genreau | Juande | ||
Alvaro Mardones | Jose Leon | ||
Hugo Rama | Fernando Medrano | ||
Charlie Patino | |||
Barbero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại