Bóng đi ra ngoài sân và Eldense được hưởng một quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả CD Eldense vs Sporting Gijon hôm nay 13-04-2025
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 13/4
Kết thúc



![]() Cesar Gelabert Pina (Kiến tạo: Jonathan Dubasin) 38 | |
![]() (Pen) Jonathan Dubasin 64 | |
![]() Ivan Chapela (Thay: Nacho Quintana) 65 | |
![]() Juanto Ortuno (Thay: Fran Gamez) 65 | |
![]() Sekou Gassama 69 | |
![]() Fede Vico 74 | |
![]() Pablo Garcia (Thay: Nico Serrano) 74 | |
![]() Masca (Thay: Sekou Gassama) 76 | |
![]() Diego Collado (Thay: Fede Vico) 76 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Cesar Gelabert Pina) 80 | |
![]() Guille Rosas (Thay: Kevin Vazquez) 80 | |
![]() Unai Ropero (Thay: Sergio Ortuno) 82 | |
![]() Guille Rosas 84 | |
![]() Juanto Ortuno 86 | |
![]() Victor Garcia 90 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Juan Otero) 90 | |
![]() Jose Angel (Thay: Lander Olaetxea) 90 | |
![]() Victor Garcia 90+4' | |
![]() Matia Barzic 90+6' |
Bóng đi ra ngoài sân và Eldense được hưởng một quả phát bóng lên.
Gijon được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Eldense ở phần sân của Gijon.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Alicante.
Alvaro Moreno Aragon cho Eldense hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cao trên sân cho Gijon ở Alicante.
Eldense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Gijon tại Estadio Pepico Amat.
Gijon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Eldense ở phần sân nhà của họ.
Eldense được hưởng một quả phạt góc do Alvaro Moreno Aragon trao.
Alvaro Moreno Aragon trao cho đội khách một quả ném biên.
Quả phát bóng lên cho Gijon tại Estadio Pepico Amat.
Ở Alicante, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Gijon có một quả phát bóng lên.
Liệu Eldense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gijon không?
Eldense có một quả phát bóng lên.
Alvaro Moreno Aragon ra hiệu cho một quả ném biên của Gijon ở phần sân của Eldense.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Alicante.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
CD Eldense (4-4-2): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Inigo Sebastian (5), Matia Barzic (26), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Sergio Ortuno (8), Amadou Diawara (12), Fede Vico (19), Sekou Gassama (22), Nacho Quintana (9)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Cesar Gelabert (18), Nicolás Serrano (21), Juan Otero (19)
Thay người | |||
65’ | Fran Gamez Juan Tomas Ortuno Martinez | 74’ | Nico Serrano Pablo Garcia |
65’ | Nacho Quintana Ivan Chapela | 80’ | Kevin Vazquez Guille Rosas |
76’ | Sekou Gassama Masca | 80’ | Cesar Gelabert Pina Ignacio Martin |
76’ | Fede Vico Diego Collado | 90’ | Lander Olaetxea Cote |
82’ | Sergio Ortuno Unai Ropero | 90’ | Juan Otero Victor Campuzano |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Parra Artal | Christian Sanchez | ||
Ivan Martos | Guille Rosas | ||
Dario Dumic | Cote | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Pablo Garcia | ||
Juan Mackay Abad | Ignacio Martin | ||
Masca | Victor Campuzano | ||
Unai Ropero | Alex Oyon | ||
Ivan Chapela | Pierre Mbemba | ||
David Timor | Amadou Matar Coundoul | ||
Diego Collado | Yannmael Kembo Diantela | ||
Simo Bouzaidi | Daniel Queipo | ||
Alex Bernal | Aaron Quintana Francisco |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |