Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorge Felix (Kiến tạo: Erik Jirka) 14 | |
![]() (og) Yegor Matsenko 25 | |
![]() Jakub Swierczok (Kiến tạo: Mateusz Zukowski) 44 | |
![]() Lukasz Gerstenstein 54 | |
![]() Tudor Baluta (Thay: Peter Pokorny) 64 | |
![]() Igor Drapinski (Thay: Akim Zedadka) 64 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Sylvester Jasper) 64 | |
![]() Tommaso Guercio (Thay: Lukasz Gerstenstein) 75 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Thay: Piotr Samiec-Talar) 75 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Grzegorz Tomasiewicz) 78 | |
![]() Andreas Katsantonis (Kiến tạo: Jorge Felix) 85 | |
![]() Oskar Lesniak (Thay: Michal Chrapek) 86 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Piast Gliwice


Diễn biến Slask Wroclaw vs Piast Gliwice
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
Jorge Felix đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andreas Katsantonis ghi bàn!
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Assad Al Hamlawi.
Lukasz Gerstenstein rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.
Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Peter Pokorny rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.
Akim Zedadka rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.

Thẻ vàng cho Lukasz Gerstenstein.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mateusz Zukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Swierczok ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Yegor Matsenko đưa bóng vào lưới nhà!
Erik Jirka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jorge Felix ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Piast Gliwice
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Gerstenstein (6), Serafin Szota (3), Yegor Matsenko (33), Marc Llinares (28), Peter Pokorny (16), Petr Schwarz (17), Mateusz Zukowski (22), Piotr Samiec-Talar (7), Sylvester Jasper (23), Jakub Swierczok (10)
Piast Gliwice (4-4-1-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Miguel Nobrega (14), Miguel Munoz Fernandez (3), Akim Zedadka (2), Erik Jirka (90), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Jorge Felix (7), Michal Chrapek (6), Andreas Katsantonis (70)


Thay người | |||
64’ | Sylvester Jasper Arnau Ortiz | 64’ | Akim Zedadka Igor Drapinski |
64’ | Peter Pokorny Tudor Baluta | 78’ | Grzegorz Tomasiewicz Tihomir Kostadinov |
75’ | Lukasz Gerstenstein Tommaso Guercio | 86’ | Michal Chrapek Oskar Lesniak |
75’ | Piotr Samiec-Talar Assad Al Hamlawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommaso Guercio | Maciej Rosolek | ||
Tomasz Loska | Karol Szymanski | ||
Assad Al Hamlawi | Igor Drapinski | ||
Sebastian Musiolik | Oskar Lesniak | ||
Krzysztof Kurowski | Filip Karbowy | ||
Arnau Ortiz | Tihomir Kostadinov | ||
Tudor Baluta | Milosz Szczepanski | ||
Jakub Jezierski | Szczepan Mucha | ||
Simeon Petrov | Damian Kadzior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 3 | 46 | H B B T B |
7 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
8 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | T H B T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 0 | 43 | B T T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | H T H B H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại