Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Piast Gliwice hôm nay 04-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 04/2

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

1 : 3

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 1-2
T3, 01:00 04/02/2025
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
Jorge Felix (Kiến tạo: Erik Jirka)
14
(og) Yegor Matsenko
25
Jakub Swierczok (Kiến tạo: Mateusz Zukowski)
44
Lukasz Gerstenstein
54
Tudor Baluta (Thay: Peter Pokorny)
64
Igor Drapinski (Thay: Akim Zedadka)
64
Arnau Ortiz (Thay: Sylvester Jasper)
64
Tommaso Guercio (Thay: Lukasz Gerstenstein)
75
Assad Al Hamlawi (Thay: Piotr Samiec-Talar)
75
Tihomir Kostadinov (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
78
Andreas Katsantonis (Kiến tạo: Jorge Felix)
85
Oskar Lesniak (Thay: Michal Chrapek)
86

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Piast Gliwice
Piast Gliwice
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slask Wroclaw vs Piast Gliwice

Tất cả (19)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.

85'

Jorge Felix đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Andreas Katsantonis ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Katsantonis ghi bàn!

78'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

75'

Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Assad Al Hamlawi.

75'

Lukasz Gerstenstein rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.

64'

Sylvester Jasper rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

64'

Peter Pokorny rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.

64'

Akim Zedadka rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.

54' Thẻ vàng cho Lukasz Gerstenstein.

Thẻ vàng cho Lukasz Gerstenstein.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Mateusz Zukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Jakub Swierczok ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Swierczok ghi bàn!

26' PHẢN LƯỚI NHÀ - Yegor Matsenko đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Yegor Matsenko đưa bóng vào lưới nhà!

14'

Erik Jirka đã kiến tạo cho bàn thắng.

14' V À A A O O O - Jorge Felix ghi bàn!

V À A A O O O - Jorge Felix ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Piast Gliwice

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Gerstenstein (6), Serafin Szota (3), Yegor Matsenko (33), Marc Llinares (28), Peter Pokorny (16), Petr Schwarz (17), Mateusz Zukowski (22), Piotr Samiec-Talar (7), Sylvester Jasper (23), Jakub Swierczok (10)

Piast Gliwice (4-4-1-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Miguel Nobrega (14), Miguel Munoz Fernandez (3), Akim Zedadka (2), Erik Jirka (90), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Jorge Felix (7), Michal Chrapek (6), Andreas Katsantonis (70)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
12
Rafal Leszczynski
6
Lukasz Gerstenstein
3
Serafin Szota
33
Yegor Matsenko
28
Marc Llinares
16
Peter Pokorny
17
Petr Schwarz
22
Mateusz Zukowski
7
Piotr Samiec-Talar
23
Sylvester Jasper
10
Jakub Swierczok
70
Andreas Katsantonis
6
Michal Chrapek
7
Jorge Felix
20
Grzegorz Tomasiewicz
10
Patryk Dziczek
90
Erik Jirka
2
Akim Zedadka
3
Miguel Munoz Fernandez
14
Miguel Nobrega
5
Tomas Huk
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-4-1-1
Thay người
64’
Sylvester Jasper
Arnau Ortiz
64’
Akim Zedadka
Igor Drapinski
64’
Peter Pokorny
Tudor Baluta
78’
Grzegorz Tomasiewicz
Tihomir Kostadinov
75’
Lukasz Gerstenstein
Tommaso Guercio
86’
Michal Chrapek
Oskar Lesniak
75’
Piotr Samiec-Talar
Assad Al Hamlawi
Cầu thủ dự bị
Tommaso Guercio
Maciej Rosolek
Tomasz Loska
Karol Szymanski
Assad Al Hamlawi
Igor Drapinski
Sebastian Musiolik
Oskar Lesniak
Krzysztof Kurowski
Filip Karbowy
Arnau Ortiz
Tihomir Kostadinov
Tudor Baluta
Milosz Szczepanski
Jakub Jezierski
Szczepan Mucha
Simeon Petrov
Damian Kadzior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
22/08 - 2021
19/02 - 2022
16/09 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2023
23/09 - 2023
30/03 - 2024
28/07 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin31165101653T B T T B
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia32121010346H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
8Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
9Motor LublinMotor Lublin3112712-1043T H B T B
10GKS KatowiceGKS Katowice3212713043B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042H T H B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X