Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Slask Wroclaw hôm nay 28-07-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 28/7

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

2 : 0

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 2-0
CN, 22:30 28/07/2024
Vòng 2 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Mateusz Bartolewski
3
Michael Ameyaw (Kiến tạo: Grzegorz Tomasiewicz)
8
Burak Ince
33
Patryk Dziczek
37
Michael Ameyaw
40
Damian Kadzior (Thay: Jorge Felix)
40
Arkadiusz Pyrka
45+3'
Damian Kadzior
45+5'
Filip Rejczyk (Thay: Mateusz Bartolewski)
46
Mateusz Zukowski (Thay: Lukasz Gerstenstein)
46
Tudor Baluta (Thay: Petr Schwarz)
71
Piotr Samiec-Talar (Thay: Sebastian Musiolik)
71
Yegor Matsenko (Thay: Burak Ince)
78
Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek)
80
Maciej Rosolek (Thay: Fabian Piasecki)
80
Igor Drapinski (Thay: Michael Ameyaw)
80

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Slask Wroclaw

Tất cả (20)
80'

Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.

80'

Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

80'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

78'

Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Yegor Matsenko.

71'

Sebastian Musiolik rời sân và được thay thế bởi Piotr Samiec-Talar.

71'

Petr Schwarz rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.

46'

Mateusz Bartolewski rời sân và được thay thế bởi Filip Rejczyk.

46'

Lukasz Gerstenstein rời sân và được thay thế bởi Mateusz Zukowski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Damian Kadzior.

Thẻ vàng cho Damian Kadzior.

45+3' V À A A O O O - Arkadiusz Pyrka ghi bàn!

V À A A O O O - Arkadiusz Pyrka ghi bàn!

40'

Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

40' Thẻ vàng cho Michael Ameyaw.

Thẻ vàng cho Michael Ameyaw.

37' Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

33' Thẻ vàng cho Burak Ince.

Thẻ vàng cho Burak Ince.

8'

Grzegorz Tomasiewicz đã kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A O O O - Michael Ameyaw đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michael Ameyaw đã ghi bàn!

3' Thẻ vàng cho Mateusz Bartolewski.

Thẻ vàng cho Mateusz Bartolewski.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Slask Wroclaw

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Michael Ameyaw (19), Fabian Piasecki (9)

Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Gerstenstein (6), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Mateusz Bartolewski (14), Tommaso Guercio (78), Burak Ince (26), Petr Schwarz (17), Peter Pokorny (16), Matias Nahuel Leiva (10), Sebastian Musiolik (11)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
5
Tomas Huk
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
6
Michal Chrapek
7
Jorge Felix
19
Michael Ameyaw
9
Fabian Piasecki
11
Sebastian Musiolik
10
Matias Nahuel Leiva
16
Peter Pokorny
17
Petr Schwarz
26
Burak Ince
78
Tommaso Guercio
14
Mateusz Bartolewski
5
Alex Petkov
87
Simeon Petrov
6
Lukasz Gerstenstein
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người
40’
Jorge Felix
Damian Kadzior
46’
Lukasz Gerstenstein
Mateusz Zukowski
80’
Michael Ameyaw
Igor Drapinski
46’
Mateusz Bartolewski
Filip Rejczyk
80’
Michal Chrapek
Milosz Szczepanski
71’
Sebastian Musiolik
Piotr Samiec-Talar
80’
Fabian Piasecki
Maciej Rosolek
71’
Petr Schwarz
Tudor Baluta
78’
Burak Ince
Yegor Matsenko
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Tomasz Loska
Miguel Munoz Fernandez
Aleksander Paluszek
Filip Karbowy
Serafin Szota
Tomasz Mokwa
Piotr Samiec-Talar
Igor Drapinski
Arnau Ortiz
Milosz Szczepanski
Tudor Baluta
Maciej Rosolek
Mateusz Zukowski
Damian Kadzior
Filip Rejczyk
Tihomir Kostadinov
Yegor Matsenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
22/08 - 2021
19/02 - 2022
16/09 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2023
23/09 - 2023
30/03 - 2024
28/07 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin31165101653T B T T B
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia32121010346H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
8Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
9Motor LublinMotor Lublin3112712-1043T H B T B
10GKS KatowiceGKS Katowice3212713043B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042H T H B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X