Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simeon Petrov (Kiến tạo: Petr Schwarz) 2 | |
![]() Tommaso Guercio 8 | |
![]() Tudor Baluta (Thay: Marcin Cebula) 16 | |
![]() (Pen) Benjamin Kaellman 21 | |
![]() Ajdin Hasic 32 | |
![]() Piotr Samiec-Talar 34 | |
![]() Alex Petkov 36 | |
![]() Serafin Szota (Thay: Alex Petkov) 46 | |
![]() Mick van Buren (Thay: Bartosz Biedrzycki) 46 | |
![]() Jakub Jugas 47 | |
![]() Arttu Hoskonen (Thay: Jakub Jugas) 56 | |
![]() Serafin Szota 62 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Piotr Samiec-Talar) 62 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Jakub Swierczok) 62 | |
![]() Mick van Buren (Kiến tạo: Benjamin Kaellman) 68 | |
![]() Mateusz Zukowski 74 | |
![]() (Pen) Ajdin Hasic 76 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Mateusz Zukowski) 77 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic) 80 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Patryk Sokolowski) 80 | |
![]() Filip Rozga 84 | |
![]() David Kristjan Olafsson (Thay: Filip Rozga) 84 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Cracovia


Diễn biến Slask Wroclaw vs Cracovia
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

V À A A O O O - Ajdin Hasic từ Cracovia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mateusz Zukowski.
Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!
Jakub Swierczok rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

Thẻ vàng cho Serafin Szota.
Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi Arttu Hoskonen.

V À A A O O O - Jakub Jugas đã ghi bàn!
Bartosz Biedrzycki rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.
Alex Petkov rời sân và được thay thế bởi Serafin Szota.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alex Petkov.

Thẻ vàng cho Piotr Samiec-Talar.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Cracovia
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Mateusz Zukowski (22), Simeon Petrov (87), Lukasz Bejger (4), Tommaso Guercio (78), Alex Petkov (5), Piotr Samiec-Talar (7), Petr Schwarz (17), Peter Pokorny (16), Marcin Cebula (77), Jakub Swierczok (10)
Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Bartosz Biedrzycki (16), Mikkel Maigaard (11), Patryk Sokolowski (88), Filip Rozga (18), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9)


Thay người | |||
16’ | Marcin Cebula Tudor Baluta | 46’ | Bartosz Biedrzycki Mick Van Buren |
46’ | Alex Petkov Serafin Szota | 56’ | Jakub Jugas Arttu Hoskonen |
62’ | Jakub Swierczok Sebastian Musiolik | 80’ | Ajdin Hasic Amir Al-Ammari |
62’ | Piotr Samiec-Talar Sylvester Jasper | 80’ | Patryk Sokolowski Jani Atanasov |
77’ | Mateusz Zukowski Arnau Ortiz | 84’ | Filip Rozga David Kristjan Olafsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Jakub Burek | ||
Aleksander Paluszek | Amir Al-Ammari | ||
Serafin Szota | Mateusz Bochnak | ||
Sebastian Musiolik | Jani Atanasov | ||
Arnau Ortiz | Arttu Hoskonen | ||
Tudor Baluta | Patryk Janasik | ||
Sylvester Jasper | Michal Rakoczy | ||
Burak Ince | Mick Van Buren | ||
Yegor Matsenko | David Kristjan Olafsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại