Chủ Nhật, 03/08/2025
Stefan Mauk
39
Yuji Takahashi
44
Isa Sakamoto (Thay: Stefan Mauk)
46
Yuito Suzuki (Thay: Kota Miyamoto)
56
Carlinhos (Kiến tạo: Yuito Suzuki)
59
Takaya Kimura (Thay: Yuji Wakasa)
63
Taishi Semba (Thay: Yudai Tanaka)
63
Takeru Kishimoto (Thay: Katsuhiro Nakayama)
66
Se-Hun Oh (Thay: Benjamin Kololli)
66
Ryosuke Kawano (Thay: Ryo Tabei)
71
Kenta Nishizawa (Thay: Yutaka Yoshida)
76
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
76
Tomoya Fukumoto (Thay: Solomon Sakuragawa)
80
Ryohei Shirasaki
83

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Fagiano Okayama FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ronaldo (3), Kota Miyamoto (13), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (14), Carlinhos (10), Benjamin Kololli (17)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Daiki Hotta (1), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Rui Sueyoshi (17), Kodai Sano (22), Ryo Tabei (41), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Solomon Sakuragawa (18)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
28
Yutaka Yoshida
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
14
Ryohei Shirasaki
10
Carlinhos
17
Benjamin Kololli
18
Solomon Sakuragawa
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
6
Yuji Wakasa
41
Ryo Tabei
22
Kodai Sano
17
Rui Sueyoshi
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
56’
Kota Miyamoto
Yuito Suzuki
46’
Stefan Mauk
Isa Sakamoto
66’
Katsuhiro Nakayama
Takeru Kishimoto
63’
Yudai Tanaka
Taishi Semba
66’
Benjamin Kololli
Se-Hun Oh
63’
Yuji Wakasa
Takaya Kimura
76’
Yutaka Yoshida
Kenta Nishizawa
71’
Ryo Tabei
Ryosuke Kawano
76’
Carlinhos
Koya Kitagawa
80’
Solomon Sakuragawa
Tomoya Fukumoto
Cầu thủ dự bị
Takuo Okubo
Taiki Yamada
Takeru Kishimoto
Haruka Motoyama
Akira Ibayashi
Ryosuke Kawano
Kenta Nishizawa
Taishi Semba
Yuito Suzuki
Takaya Kimura
Se-Hun Oh
Isa Sakamoto
Koya Kitagawa
Tomoya Fukumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X