Thứ Sáu, 01/08/2025
Kenta Nishizawa (Kiến tạo: Yuta Kamiya)
7
Douglas Grolli
13
Juan Delgado
29
Thiago Santana (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
41
Daiki Miya (Thay: Douglas Grolli)
46
Lukian (Thay: Juan Delgado)
46
Eiichi Katayama
48
Sotan Tanabe (Thay: Yuji Kitajima)
60
Akira Disaro (Thay: Yuta Kamiya)
68
Teruki Hara (Thay: Eiichi Katayama)
68
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
74
Tatsuya Tanaka (Thay: Takaaki Shichi)
74
Ryo Takeuchi (Thay: Kota Miyamoto)
77
Benjamin Kololli (Thay: Kenta Nishizawa)
77
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Lukian)
80
Benjamin Kololli (Kiến tạo: Thiago Santana)
85
Yuta Taki (Thay: Yusuke Goto)
90
Thiago Santana
90+2'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka

Shimizu S-Pulse (4-3-1-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Kenta Nishizawa (16), Thiago Santana (9), Yusuke Goto (14), Kota Miyamoto (13), Ryohei Shirasaki (18), Yuta Kamiya (17)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Hiroyuki Mae (6), Shun Nakamura (40), Yuji Kitajima (25), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-3-1-2
21
Shuichi Gonda
7
Eiichi Katayama
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
16
Kenta Nishizawa
9
Thiago Santana
14
Yusuke Goto
13
Kota Miyamoto
18
Ryohei Shirasaki
17
Yuta Kamiya
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
25
Yuji Kitajima
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
68’
Yuta Kamiya
Akira Silvano
46’
Juan Delgado
Lukian
68’
Eiichi Katayama
Teruki Hara
46’
Douglas Grolli
Daiki Miya
77’
Kenta Nishizawa
Benjamin Kololli
60’
Yuji Kitajima
Sotan Tanabe
77’
Kota Miyamoto
Ryo Takeuchi
74’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
90’
Yusuke Goto
Yuta Taki
74’
Takaaki Shichi
Tatsuya Tanaka
Cầu thủ dự bị
Benjamin Kololli
Lukian
Se-Hun Oh
Takeshi Kanamori
Akira Silvano
Takumi Nagaishi
Ryo Takeuchi
Masato Yuzawa
Yuta Taki
Daiki Miya
Teruki Hara
Sotan Tanabe
Takuo Okubo
Tatsuya Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/10 - 2021
18/06 - 2022
17/09 - 2022
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X