![]() Andreas Gruber (Kiến tạo: Matteo Perez Vinloef) 18 | |
![]() Paul-Friedich Koller 26 | |
![]() Manfred Fischer 29 | |
![]() Vesel Demaku 37 | |
![]() Lucas Galvao 45+2' | |
![]() Abubakr Barry 53 | |
![]() Lukas Gugganig 56 | |
![]() Lukas Fadinger (Thay: Oliver Strunz) 66 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Vesel Demaku) 66 | |
![]() Cristiano (Thay: Andreas Gruber) 71 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Sofian Bahloul) 73 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Abubakr Barry) 75 | |
![]() Matteo Perez Vinloef 83 | |
![]() Maurice Malone 84 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs Austria Wien
số liệu thống kê

SCR Altach

Austria Wien
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs Austria Wien
SCR Altach (3-4-3): Dejan Stojanovic (1), Pascal Juan Estrada (22), Lukas Gugganig (5), Paul-Friedrich Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Mike Bahre (8), Vesel Demaku (6), Mohamed Ouedraogo (29), Oliver Strunz (17), Gustavo Santos (20), Sofian Bahloul (11)
Austria Wien (4-2-3-1): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Dragovic (15), Lucas Galvao (3), Matteo Pérez Vinlöf (18), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)

SCR Altach
3-4-3
1
Dejan Stojanovic
22
Pascal Juan Estrada
5
Lukas Gugganig
15
Paul-Friedrich Koller
25
Sandro Ingolitsch
8
Mike Bahre
6
Vesel Demaku
29
Mohamed Ouedraogo
17
Oliver Strunz
20
Gustavo Santos
11
Sofian Bahloul
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
36
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
5
Abubakr Barry
30
Manfred Fischer
18
Matteo Pérez Vinlöf
3
Lucas Galvao
15
Aleksandar Dragovic
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger

Austria Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Vesel Demaku Lukas Jager | 71’ | Andreas Gruber Cristiano |
66’ | Oliver Strunz Lukas Fadinger | 75’ | Abubakr Barry Moritz Wels |
73’ | Sofian Bahloul Luca Kronberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | Mirko Kos | ||
Filip Milojevic | Philipp Maybach | ||
Luca Kronberger | Konstantin Aleksa | ||
Leonardo Lukacevic | Tin Plavotic | ||
Lukas Fridrikas | Philipp Wiesinger | ||
Lukas Jager | Moritz Wels | ||
Lukas Fadinger | Cristiano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại