Thứ Tư, 25/06/2025

Trực tiếp kết quả SCR Altach vs Austria Wien hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 01/9

Kết thúc

SCR Altach

SCR Altach

1 : 1

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 1-1
CN, 22:00 01/09/2024
Vòng 5 - VĐQG Áo
Cashpoint Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andreas Gruber (Kiến tạo: Matteo Perez Vinloef)
18
Paul-Friedich Koller
26
Manfred Fischer
29
Vesel Demaku
37
Lucas Galvao
45+2'
Abubakr Barry
53
Lukas Gugganig
56
Lukas Fadinger (Thay: Oliver Strunz)
66
Lukas Jaeger (Thay: Vesel Demaku)
66
Cristiano (Thay: Andreas Gruber)
71
Luca Kronberger (Thay: Sofian Bahloul)
73
Moritz Wels (Thay: Abubakr Barry)
75
Matteo Perez Vinloef
83
Maurice Malone
84

Thống kê trận đấu SCR Altach vs Austria Wien

số liệu thống kê
SCR Altach
SCR Altach
Austria Wien
Austria Wien
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SCR Altach vs Austria Wien

SCR Altach (3-4-3): Dejan Stojanovic (1), Pascal Juan Estrada (22), Lukas Gugganig (5), Paul-Friedrich Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Mike Bahre (8), Vesel Demaku (6), Mohamed Ouedraogo (29), Oliver Strunz (17), Gustavo Santos (20), Sofian Bahloul (11)

Austria Wien (4-2-3-1): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Dragovic (15), Lucas Galvao (3), Matteo Pérez Vinlöf (18), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)

SCR Altach
SCR Altach
3-4-3
1
Dejan Stojanovic
22
Pascal Juan Estrada
5
Lukas Gugganig
15
Paul-Friedrich Koller
25
Sandro Ingolitsch
8
Mike Bahre
6
Vesel Demaku
29
Mohamed Ouedraogo
17
Oliver Strunz
20
Gustavo Santos
11
Sofian Bahloul
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
36
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
5
Abubakr Barry
30
Manfred Fischer
18
Matteo Pérez Vinlöf
3
Lucas Galvao
15
Aleksandar Dragovic
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
4-2-3-1
Thay người
66’
Vesel Demaku
Lukas Jager
71’
Andreas Gruber
Cristiano
66’
Oliver Strunz
Lukas Fadinger
75’
Abubakr Barry
Moritz Wels
73’
Sofian Bahloul
Luca Kronberger
Cầu thủ dự bị
Ammar Helac
Mirko Kos
Filip Milojevic
Philipp Maybach
Luca Kronberger
Konstantin Aleksa
Leonardo Lukacevic
Tin Plavotic
Lukas Fridrikas
Philipp Wiesinger
Lukas Jager
Moritz Wels
Lukas Fadinger
Cristiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
18/09 - 2021
12/02 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
24/09 - 2023
17/02 - 2024
01/09 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây SCR Altach

Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X