Chủ Nhật, 15/06/2025
(Pen) Dominik Fitz
33
Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl)
46
Aleksandar Dragovic
53
Oliver Waehling (Thay: Simon Seidl)
59
Joao Luiz (Thay: Kristijan Dobras)
59
Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef)
61
Elias Bakatukanda
66
Andreas Gruber (Thay: Nik Prelec)
69
Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo)
71
Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry)
76
Alexander Schmidt
78
Hakim Guenouche
88
Philipp Wiesinger (Kiến tạo: Dominik Fitz)
90
Oliver Waehling (Kiến tạo: Alem Pasic)
90+2'

Thống kê trận đấu Austria Wien vs BW Linz

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
BW Linz
BW Linz
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Wien vs BW Linz

Tất cả (56)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Alem Pasic đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Oliver Waehling đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Waehling đã ghi bàn!

90'

Dominik Fitz đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Philipp Wiesinger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philipp Wiesinger đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Hakim Guenouche.

Thẻ vàng cho Hakim Guenouche.

78' V À A A O O O - Alexander Schmidt đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Schmidt đã ghi bàn!

76'

Abubakr Barry rời sân và được thay thế bởi Marvin Potzmann.

71'

Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.

69'

Nik Prelec rời sân và được thay thế bởi Andreas Gruber.

66' Thẻ vàng cho Elias Bakatukanda.

Thẻ vàng cho Elias Bakatukanda.

61'

Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Hakim Guenouche.

59'

Kristijan Dobras rời sân và được thay thế bởi Joao Luiz.

59'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.

53' Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.

46'

Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' V À A A O O O - Dominik Fitz từ Austria Wien đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Dominik Fitz từ Austria Wien đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

30'

Tại Vienna, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

28'

BW Linz có một quả ném biên tại Generali Arena.

Đội hình xuất phát Austria Wien vs BW Linz

Austria Wien (3-4-1-2): Samuel Radlinger (1), Tin Plavotic (24), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77)

BW Linz (3-4-2-1): Radek Vítek (1), Fabio Strauss (2), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Alem Pasic (17), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Kristijan Dobras (30), Ronivaldo (9)

Austria Wien
Austria Wien
3-4-1-2
1
Samuel Radlinger
24
Tin Plavotic
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
26
Reinhold Ranftl
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
18
Matteo Pérez Vinlöf
36
Dominik Fitz
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
9
Ronivaldo
30
Kristijan Dobras
20
Simon Seidl
60
Simon Pirkl
17
Alem Pasic
18
Soumaila Diabate
28
Anderson
4
Elias Bakatukanda
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
1
Radek Vítek
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
61’
Matteo Perez Vinloef
Hakim Guenouche
46’
Simon Pirkl
Julian Gölles
69’
Nik Prelec
Andreas Gruber
59’
Kristijan Dobras
Joao Luiz
76’
Abubakr Barry
Marvin Potzmann
59’
Simon Seidl
Oliver Wähling
71’
Ronivaldo
Alexander Schmidt
Cầu thủ dự bị
Mirko Kos
Joao Luiz
Lucas Galvao
Thomas Turner
Andreas Gruber
Lukas Tursch
Marvin Potzmann
Lukas Ibertsberger
Hakim Guenouche
Oliver Wähling
Moritz Wels
Julian Gölles
Johannes Handl
Alexander Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
07/10 - 2023
03/03 - 2024
04/08 - 2024
03/11 - 2024
30/03 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X