![]() Manfred Fischer 6 | |
![]() Lucas Galvao 19 | |
![]() Bakary Nimaga 25 | |
![]() Felix Strauss 27 | |
![]() Forson Amankwah 42 | |
![]() Dominik Fitz (Kiến tạo: Manuel Polster) 47 | |
![]() Stefan Haudum (Thay: Bakary Nimaga) 56 | |
![]() Manuel Thurnwald (Thay: Noah Bischof) 56 | |
![]() Manuel Thurnwald (Thay: Bakary Nimaga) 56 | |
![]() Stefan Haudum (Thay: Noah Bischof) 56 | |
![]() Alexis Tibidi 60 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Nikola Dovedan) 66 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Can Keles) 73 | |
![]() James Holland (Thay: Matthias Braunoeder) 73 | |
![]() Ibrahima Drame (Thay: Manuel Polster) 73 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Jan Jurcec) 80 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Forson Amankwah) 80 | |
![]() Emanuel Schreiner (Thay: Alexis Tibidi) 87 | |
![]() Johannes Handl (Thay: Dominik Fitz) 90 | |
![]() (Pen) Dominik Fitz 90+3' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs SCR Altach
số liệu thống kê

Austria Wien

SCR Altach
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs SCR Altach
Austria Wien (4-2-3-1): Christian Fruchtl (1), Lucas Galvao (3), Matteo Meisl (40), Marvin Martins (66), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Matthias Braunoder (23), Nikola Dovedan (10), Dominik Fitz (36), Manuel Polster (11), Can Keles (7)
SCR Altach (5-3-2): Tino Casali (13), Felix Strauss (4), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Jan Jurcec (28), Lukas Jager (23), Bakary Nimaga (42), Noah Bischof (7), Alexis Tibidi (29), Forson Amankwah (15), Atdhe Nuhiu (9)

Austria Wien
4-2-3-1
1
Christian Fruchtl
3
Lucas Galvao
40
Matteo Meisl
66
Marvin Martins
26
Reinhold Ranftl
30
Manfred Fischer
23
Matthias Braunoder
10
Nikola Dovedan
11
Manuel Polster
7
Can Keles
36 2
Dominik Fitz
9
Atdhe Nuhiu
7
Noah Bischof
15
Forson Amankwah
29
Alexis Tibidi
42
Bakary Nimaga
23
Lukas Jager
28
Jan Jurcec
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
18
Jan Zwischenbrugger
4
Felix Strauss
13
Tino Casali

SCR Altach
5-3-2
Thay người | |||
66’ | Nikola Dovedan Haris Tabakovic | 56’ | Noah Bischof Stefan Haudum |
73’ | Matthias Braunoeder James Holland | 56’ | Bakary Nimaga Manuel Thurnwald |
73’ | Can Keles Georg Teigl | 80’ | Forson Amankwah Csaba Bukta |
73’ | Manuel Polster Ibrahima Drame | 80’ | Jan Jurcec Johannes Tartarotti |
90’ | Dominik Fitz Johannes Handl | 87’ | Alexis Tibidi Emanuel Schreiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Armin Gremsl | ||
James Holland | Lukas Gugganig | ||
Haris Tabakovic | Csaba Bukta | ||
Georg Teigl | Emanuel Schreiner | ||
Ibrahima Drame | Johannes Tartarotti | ||
Johannes Handl | Stefan Haudum | ||
Dario Kreiker | Manuel Thurnwald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại