Chủ Nhật, 15/06/2025
Marco Sulzner
1
Pascal Estrada
45+3'
Sascha Horvath (Thay: Mohamed Sanogo)
46
Krystof Danek (Thay: Nael Kane)
46
Lukas Jaeger
58
Robert Zulj (Thay: Christoph Lang)
59
Maximilian Entrup (Thay: Samuel Adeniran)
59
Ivan Ljubic
67
Dijon Kameri (Thay: Alexander Gorgon)
68
Lukas Fridrikas (Thay: Marlon Mustapha)
68
Philipp Ziereis (Thay: Modou Keba Cisse)
75
Djawal Kaiba (Thay: Vesel Demaku)
80
Steve Noode (Thay: Pascal Estrada)
81
Erkin Yalcin (Thay: Ousmane Diawara)
90

Thống kê trận đấu LASK vs SCR Altach

số liệu thống kê
LASK
LASK
SCR Altach
SCR Altach
73 Kiểm soát bóng 27
5 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến LASK vs SCR Altach

Tất cả (18)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.

90+3'

Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.

81'

Pascal Estrada rời sân và được thay thế bởi Steve Noode.

80'

Vesel Demaku rời sân và được thay thế bởi Djawal Kaiba.

75'

Modou Keba Cisse rời sân và được thay thế bởi Philipp Ziereis.

68'

Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.

68'

Alexander Gorgon rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.

67' Thẻ vàng cho Ivan Ljubic.

Thẻ vàng cho Ivan Ljubic.

59'

Samuel Adeniran rời sân và được thay thế bởi Maximilian Entrup.

59'

Christoph Lang rời sân và được thay thế bởi Robert Zulj.

58' Thẻ vàng cho Lukas Jaeger.

Thẻ vàng cho Lukas Jaeger.

46'

Nael Kane rời sân và được thay thế bởi Krystof Danek.

46'

Mohamed Sanogo rời sân và được thay thế bởi Sascha Horvath.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Pascal Estrada.

Thẻ vàng cho Pascal Estrada.

1' Thẻ vàng cho Marco Sulzner.

Thẻ vàng cho Marco Sulzner.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát LASK vs SCR Altach

LASK (3-4-3): Tobias Lawal (1), Modou Keba Cisse (48), Jerome Boateng (17), Marco Sulzner (35), Melayro Bogarde (6), Branko Jovicic (18), Mohamed Sanogo (15), Ivan Ljubic (21), Nael Kane (40), Samuel Adeniran (7), Christoph Lang (27)

SCR Altach (4-4-2): Dejan Stojanovic (1), Pascal Estrada (22), Benedikt Zech (3), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Christian Gebauer (27), Lukas Jäger (23), Vesel Demaku (6), Alexander Gorgon (20), Marlon Mustapha (11), Ousmane Diawara (10)

LASK
LASK
3-4-3
1
Tobias Lawal
48
Modou Keba Cisse
17
Jerome Boateng
35
Marco Sulzner
6
Melayro Bogarde
18
Branko Jovicic
15
Mohamed Sanogo
21
Ivan Ljubic
40
Nael Kane
7
Samuel Adeniran
27
Christoph Lang
10
Ousmane Diawara
11
Marlon Mustapha
20
Alexander Gorgon
6
Vesel Demaku
23
Lukas Jäger
27
Christian Gebauer
29
Mohamed Ouedraogo
15
Paul Koller
3
Benedikt Zech
22
Pascal Estrada
1
Dejan Stojanovic
SCR Altach
SCR Altach
4-4-2
Thay người
46’
Nael Kane
Krystof Danek
68’
Alexander Gorgon
Dijon Kameri
46’
Mohamed Sanogo
Sascha Horvath
68’
Marlon Mustapha
Lukas Fridrikas
59’
Christoph Lang
Robert Zulj
80’
Vesel Demaku
Djawal Kaiba
59’
Samuel Adeniran
Maximilian Entrup
81’
Pascal Estrada
Steve Noode
75’
Modou Keba Cisse
Philipp Ziereis
90’
Ousmane Diawara
Erkin Yalcin
Cầu thủ dự bị
Tobias Schützenauer
Ammar Helac
Philipp Ziereis
Djawal Kaiba
Krystof Danek
Dijon Kameri
Robert Zulj
Leonardo Lukacevic
Maximilian Entrup
Erkin Yalcin
Hrvoje Smolcic
Lukas Fridrikas
Sascha Horvath
Steve Noode

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
24/07 - 2021
H1: 0-1
24/10 - 2021
H1: 0-0
28/08 - 2022
H1: 1-0
12/02 - 2023
H1: 0-1
08/10 - 2023
H1: 0-0
03/03 - 2024
H1: 0-0
10/08 - 2024
H1: 1-1
10/11 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X