Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.
![]() Marco Sulzner 1 | |
![]() Pascal Estrada 45+3' | |
![]() Sascha Horvath (Thay: Mohamed Sanogo) 46 | |
![]() Krystof Danek (Thay: Nael Kane) 46 | |
![]() Lukas Jaeger 58 | |
![]() Robert Zulj (Thay: Christoph Lang) 59 | |
![]() Maximilian Entrup (Thay: Samuel Adeniran) 59 | |
![]() Ivan Ljubic 67 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Alexander Gorgon) 68 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Marlon Mustapha) 68 | |
![]() Philipp Ziereis (Thay: Modou Keba Cisse) 75 | |
![]() Djawal Kaiba (Thay: Vesel Demaku) 80 | |
![]() Steve Noode (Thay: Pascal Estrada) 81 | |
![]() Erkin Yalcin (Thay: Ousmane Diawara) 90 |
Thống kê trận đấu LASK vs SCR Altach


Diễn biến LASK vs SCR Altach
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.
Pascal Estrada rời sân và được thay thế bởi Steve Noode.
Vesel Demaku rời sân và được thay thế bởi Djawal Kaiba.
Modou Keba Cisse rời sân và được thay thế bởi Philipp Ziereis.
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.
Alexander Gorgon rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.

Thẻ vàng cho Ivan Ljubic.
Samuel Adeniran rời sân và được thay thế bởi Maximilian Entrup.
Christoph Lang rời sân và được thay thế bởi Robert Zulj.

Thẻ vàng cho Lukas Jaeger.
Nael Kane rời sân và được thay thế bởi Krystof Danek.
Mohamed Sanogo rời sân và được thay thế bởi Sascha Horvath.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pascal Estrada.

Thẻ vàng cho Marco Sulzner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát LASK vs SCR Altach
LASK (3-4-3): Tobias Lawal (1), Modou Keba Cisse (48), Jerome Boateng (17), Marco Sulzner (35), Melayro Bogarde (6), Branko Jovicic (18), Mohamed Sanogo (15), Ivan Ljubic (21), Nael Kane (40), Samuel Adeniran (7), Christoph Lang (27)
SCR Altach (4-4-2): Dejan Stojanovic (1), Pascal Estrada (22), Benedikt Zech (3), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Christian Gebauer (27), Lukas Jäger (23), Vesel Demaku (6), Alexander Gorgon (20), Marlon Mustapha (11), Ousmane Diawara (10)


Thay người | |||
46’ | Nael Kane Krystof Danek | 68’ | Alexander Gorgon Dijon Kameri |
46’ | Mohamed Sanogo Sascha Horvath | 68’ | Marlon Mustapha Lukas Fridrikas |
59’ | Christoph Lang Robert Zulj | 80’ | Vesel Demaku Djawal Kaiba |
59’ | Samuel Adeniran Maximilian Entrup | 81’ | Pascal Estrada Steve Noode |
75’ | Modou Keba Cisse Philipp Ziereis | 90’ | Ousmane Diawara Erkin Yalcin |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schützenauer | Ammar Helac | ||
Philipp Ziereis | Djawal Kaiba | ||
Krystof Danek | Dijon Kameri | ||
Robert Zulj | Leonardo Lukacevic | ||
Maximilian Entrup | Erkin Yalcin | ||
Hrvoje Smolcic | Lukas Fridrikas | ||
Sascha Horvath | Steve Noode |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LASK
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại