Thẻ vàng cho Samuel Adeniran.
![]() Andres Andrade 14 | |
![]() Florian Flecker 18 | |
![]() Murat Satin (Thay: Thorsten Schriebl) 54 | |
![]() Daniel Maderner (Thay: Zeteny Jano) 54 | |
![]() Benjamin Rosenberger (Thay: Dominik Frieser) 54 | |
![]() Sadik Fofana 59 | |
![]() Hrvoje Smolcic 66 | |
![]() Tio Cipot (Kiến tạo: Murat Satin) 72 | |
![]() Samuel Adeniran (Thay: Maximilian Entrup) 73 | |
![]() Christoph Lang (Thay: Krystof Danek) 73 | |
![]() Melayro Bogarde (Thay: Ivan Ljubic) 73 | |
![]() Ismaila Coulibaly 76 | |
![]() Marco Perchtold (Thay: Tio Cipot) 80 | |
![]() Laszlo Kleinheisler (Thay: Christian Lichtenberger) 86 | |
![]() Marco Sulzner (Thay: Ismaila Coulibaly) 88 | |
![]() Jerome Boateng (Thay: Hrvoje Smolcic) 88 | |
![]() Samuel Adeniran 90+2' |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs LASK


Diễn biến Grazer AK vs LASK

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hrvoje Smolcic rời sân và được thay thế bởi Jerome Boateng.
Ismaila Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Marco Sulzner.
Christian Lichtenberger rời sân và được thay thế bởi Laszlo Kleinheisler.
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Marco Perchtold.

Thẻ vàng cho Ismaila Coulibaly.
Ivan Ljubic rời sân và được thay thế bởi Melayro Bogarde.
Krystof Danek rời sân và được thay thế bởi Christoph Lang.
Maximilian Entrup rời sân và được thay thế bởi Samuel Adeniran.
Murat Satin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tio Cipot đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hrvoje Smolcic.

Thẻ vàng cho Sadik Fofana.
Dominik Frieser rời sân và được thay thế bởi Benjamin Rosenberger.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.
Thorsten Schriebl rời sân và được thay thế bởi Murat Satin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Florian Flecker.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Andres Andrade nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Grazer AK vs LASK
Grazer AK (3-4-3): Florian Wiegele (44), Lukas Graf (15), Martin Kreuzriegler (4), Antonio Tikvic (3), Dominik Frieser (28), Thorsten Schriebl (20), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Christian Lichtenberger (10), Tio Cipot (11), Zeteny Jano (18)
LASK (3-4-3): Tobias Schützenauer (33), Philipp Ziereis (5), Hrvoje Smolcic (26), Andres Andrade (16), Florian Flecker (29), Ivan Ljubic (21), Ismaila Coulibaly (32), George Bello (2), Krystof Danek (9), Maximilian Entrup (11), Robert Zulj (10)


Thay người | |||
54’ | Thorsten Schriebl Murat Satin | 73’ | Ivan Ljubic Melayro Bogarde |
54’ | Zeteny Jano Daniel Maderner | 73’ | Maximilian Entrup Samuel Adeniran |
54’ | Dominik Frieser Benjamin Rosenberger | 73’ | Krystof Danek Christoph Lang |
80’ | Tio Cipot Marco Perchtold | 88’ | Hrvoje Smolcic Jerome Boateng |
86’ | Christian Lichtenberger László Kleinheisler | 88’ | Ismaila Coulibaly Marco Sulzner |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Meierhofer | Clemens Steinbauer | ||
Murat Satin | Melayro Bogarde | ||
László Kleinheisler | Samuel Adeniran | ||
Daniel Maderner | Jerome Boateng | ||
Marco Perchtold | Christoph Lang | ||
Marco Gantschnig | Marco Sulzner | ||
Benjamin Rosenberger | Modou Keba Cisse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grazer AK
Thành tích gần đây LASK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại