Chủ Nhật, 15/06/2025
Justin Omoregie
31
Mateo Karamatic (Thay: Jurgen Heil)
33
Mateo Karamatic (Thay: Juergen Heil)
33
Ismaila Coulibaly
56
Sascha Horvath
60
Hrvoje Smolcic (Thay: Modou Keba Cisse)
62
Florian Flecker (Thay: Melayro Bogarde)
62
Krystof Danek (Thay: Christoph Lang)
62
Jed Drew (Thay: Dominik Prokop)
63
Elias Havel (Thay: Patrik Mijic)
63
Muharem Huskovic (Thay: Marco Hoffmann)
63
Furkan Demir
72
Benjamin Markus (Thay: Youba Diarra)
73

Thống kê trận đấu LASK vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
LASK
LASK
TSV Hartberg
TSV Hartberg
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến LASK vs TSV Hartberg

Tất cả (50)
73'

Youba Diarra rời sân và được thay thế bởi Benjamin Markus.

72' Thẻ vàng cho Furkan Demir.

Thẻ vàng cho Furkan Demir.

63'

Marco Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.

63'

Patrik Mijic rời sân và được thay thế bởi Elias Havel.

63'

Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.

62'

Christoph Lang rời sân và được thay thế bởi Krystof Danek.

62'

Melayro Bogarde rời sân và được thay thế bởi Florian Flecker.

62'

Modou Keba Cisse rời sân và được thay thế bởi Hrvoje Smolcic.

60' Thẻ vàng cho Sascha Horvath.

Thẻ vàng cho Sascha Horvath.

56' Thẻ vàng cho Ismaila Coulibaly.

Thẻ vàng cho Ismaila Coulibaly.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Juergen Heil rời sân và được thay thế bởi Mateo Karamatic.

31' Thẻ vàng cho Justin Omoregie.

Thẻ vàng cho Justin Omoregie.

31' Justin Omoregie của Hartberg đã bị phạt thẻ ở Linz.

Justin Omoregie của Hartberg đã bị phạt thẻ ở Linz.

31'

Ở Linz, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

29'

Bóng đi ra ngoài sân và LASK được hưởng một quả phát bóng lên.

29'

Hartberg đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Tobias Kainz lại đi chệch khung thành.

28'

Đá phạt cho LASK ở phần sân của Hartberg.

27'

Ném biên cho Hartberg ở phần sân của LASK.

27'

Isa Simsek ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hartberg.

Đội hình xuất phát LASK vs TSV Hartberg

LASK (3-4-3): Tobias Schützenauer (33), Modou Keba Cisse (48), Andres Andrade (16), Melayro Bogarde (6), Philipp Ziereis (5), Ismaila Coulibaly (32), Sascha Horvath (30), George Bello (2), Robert Zulj (10), Maximilian Entrup (11), Christoph Lang (27)

TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Damjan Kovacevic (95), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Justin Omoregie (36), Furkan Demir (61), Youba Diarra (5), Tobias Kainz (23), Dominik Prokop (27), Patrik Mijic (9), Marco Philip Hoffmann (22)

LASK
LASK
3-4-3
33
Tobias Schützenauer
48
Modou Keba Cisse
16
Andres Andrade
6
Melayro Bogarde
5
Philipp Ziereis
32
Ismaila Coulibaly
30
Sascha Horvath
2
George Bello
10
Robert Zulj
11
Maximilian Entrup
27
Christoph Lang
22
Marco Philip Hoffmann
9
Patrik Mijic
27
Dominik Prokop
23
Tobias Kainz
5
Youba Diarra
61
Furkan Demir
36
Justin Omoregie
14
Paul Komposch
28
Jürgen Heil
95
Damjan Kovacevic
1
Raphael Sallinger
TSV Hartberg
TSV Hartberg
5-3-2
Thay người
62’
Modou Keba Cisse
Hrvoje Smolcic
33’
Juergen Heil
Mateo Karamatic
62’
Melayro Bogarde
Florian Flecker
63’
Dominik Prokop
Jed Drew
62’
Christoph Lang
Krystof Danek
63’
Patrik Mijic
Elias Havel
63’
Marco Hoffmann
Muharem Huskovic
73’
Youba Diarra
Benjamin Markus
Cầu thủ dự bị
Nael Kane
Luka Maric
Clemens Steinbauer
Mateo Karamatic
Hrvoje Smolcic
Raphael Hofer
Branko Jovicic
Benjamin Markus
Florian Flecker
Jed Drew
Marco Sulzner
Elias Havel
Krystof Danek
Muharem Huskovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
22/08 - 2021
28/11 - 2021
08/10 - 2022
19/03 - 2023
24/09 - 2023
18/02 - 2024
03/08 - 2024
02/11 - 2024
12/04 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X