Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả LASK vs TSV Hartberg hôm nay 08-10-2022

Giải VĐQG Áo - Th 7, 08/10

Kết thúc

LASK

LASK

0 : 3

TSV Hartberg

TSV Hartberg

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 08/10/2022
Vòng 11 - VĐQG Áo
Raiffeisen Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ruben Providence
40
Rene Kriwak (Kiến tạo: Lukas Fadinger)
55
Dario Tadic
62
Tobias Kainz (Thay: Okan Aydin)
72
Efthymis Koulouris (Thay: Marin Ljubicic)
72
Matija Horvat
78
Seth Paintsil (Thay: Dario Tadic)
80
Jakob Knollmuller (Thay: Rene Kriwak)
80
Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger)
81
Branko Jovicic
84
Albert Ejupi (Thay: Michael Steinwender)
87
Michael Steinwender (Thay: Mario Sonnleitner)
87
Albert Ejupi (Thay: Lukas Fadinger)
87

Thống kê trận đấu LASK vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
LASK
LASK
TSV Hartberg
TSV Hartberg
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LASK vs TSV Hartberg

LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Thomas Goiginger (27), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

TSV Hartberg (3-4-3): Rene Swete (1), Mario Sonnleitner (16), Marin Karamarko (22), Matija Horvat (11), Lukas Fadinger (8), Jurgen Heil (28), Okan Aydin (9), Dominik Frieser (33), Ruben Providence (70), Rene Kriwak (39), Dario Tadic (24)

LASK
LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
33
Felix Luckeneder
7
Rene Renner
18
Branko Jovicic
8
Peter Michorl
27
Thomas Goiginger
30
Sascha Horvath
38
Keito Nakamura
11
Marin Ljubicic
24
Dario Tadic
39
Rene Kriwak
9
Okan Aydin
70
Ruben Providence
33
Dominik Frieser
28
Jurgen Heil
8
Lukas Fadinger
11
Matija Horvat
22
Marin Karamarko
16
Mario Sonnleitner
1
Rene Swete
TSV Hartberg
TSV Hartberg
3-4-3
Thay người
72’
Marin Ljubicic
Efthymis Koulouris
72’
Okan Aydin
Tobias Kainz
81’
Thomas Goiginger
Florian Flecker
80’
Rene Kriwak
Jakob Knollmuller
80’
Dario Tadic
Seth Paintsil
87’
Lukas Fadinger
Albert Ejupi
87’
Mario Sonnleitner
Michael Steinwender
Cầu thủ dự bị
Akos Kecskes
Albert Ejupi
Efthymis Koulouris
Jakob Knollmuller
Florian Flecker
Michael Steinwender
Fredy Valencia
Patrick Farkas
Marvin Potzmann
Raphael Sallinger
Nemanja Celic
Seth Paintsil
Tobias Lawal
Tobias Kainz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
22/08 - 2021
28/11 - 2021
08/10 - 2022
19/03 - 2023
24/09 - 2023
18/02 - 2024
03/08 - 2024
02/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt286715-3314B B H B B
6Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X