Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả SCR Altach vs LASK hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 10/11

Kết thúc

SCR Altach

SCR Altach

1 : 2

LASK

LASK

Hiệp một: 0-0
CN, 20:30 10/11/2024
Vòng 13 - VĐQG Áo
Cashpoint Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Maximilian Entrup
23
Adil Taoui
44
Filip Stojkovic (Thay: Adil Taoui)
46
Oliver Strunz (Thay: Dijon Kameri)
54
Valon Berisha (Thay: Sascha Horvath)
57
Marin Ljubicic (Thay: Robert Zulj)
57
Pascal Estrada (Kiến tạo: Lukas Fadinger)
65
Hrvoje Smolcic
75
Mike-Steven Baehre (Thay: Lukas Fadinger)
81
Lukas Gugganig (Thay: Pascal Estrada)
81
Maximilian Entrup (Kiến tạo: Melayro Bogarde)
90
Leonardo Lukacevic (Thay: Vesel Demaku)
90
Maximilian Entrup (Kiến tạo: Marin Ljubicic)
90+4'
Sandro Ingolitsch
90+6'
Florian Flecker
90+6'

Thống kê trận đấu SCR Altach vs LASK

số liệu thống kê
SCR Altach
SCR Altach
LASK
LASK
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SCR Altach vs LASK

SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Pascal Estrada (22), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Vesel Demaku (6), Lukas Jäger (23), Lukas Fadinger (30), Dijon Kameri (37), Christian Gebauer (27), Lukas Fridrikas (14)

LASK (4-2-3-1): Jörg Siebenhandl (28), Florian Flecker (29), Philipp Ziereis (5), Hrvoje Smolcic (26), George Bello (2), Branko Jovicic (18), Melayro Bogarde (6), Sascha Horvath (30), Robert Zulj (10), Adil Taoui (44), Maximilian Entrup (11)

SCR Altach
SCR Altach
4-3-1-2
1
Dejan Stojanovic
25
Sandro Ingolitsch
22
Pascal Estrada
15
Paul Koller
29
Mohamed Ouedraogo
6
Vesel Demaku
23
Lukas Jäger
30
Lukas Fadinger
37
Dijon Kameri
27
Christian Gebauer
14
Lukas Fridrikas
11 2
Maximilian Entrup
44
Adil Taoui
10
Robert Zulj
30
Sascha Horvath
6
Melayro Bogarde
18
Branko Jovicic
2
George Bello
26
Hrvoje Smolcic
5
Philipp Ziereis
29
Florian Flecker
28
Jörg Siebenhandl
LASK
LASK
4-2-3-1
Thay người
54’
Dijon Kameri
Oliver Strunz
46’
Adil Taoui
Filip Stojkovic
81’
Pascal Estrada
Lukas Gugganig
57’
Robert Zulj
Marin Ljubicic
81’
Lukas Fadinger
Mike Bahre
57’
Sascha Horvath
Valon Berisha
90’
Vesel Demaku
Leonardo Lukacevic
Cầu thủ dự bị
Paul Piffer
Lukas Jungwirth
Lukas Gugganig
Marin Ljubicic
Sofian Bahloul
Tomas Galvez
Lincoln Correa Dos Santos
Filip Stojkovic
Oliver Strunz
Valon Berisha
Mike Bahre
Marco Sulzner
Leonardo Lukacevic
Maksym Talovierov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
24/07 - 2021
H1: 0-1
24/10 - 2021
H1: 0-0
28/08 - 2022
H1: 1-0
12/02 - 2023
H1: 0-1
08/10 - 2023
H1: 0-0
03/03 - 2024
H1: 0-0
10/08 - 2024
H1: 1-1
10/11 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt286715-3314B B H B B
6Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X